箭 (jiàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc là “mũi tên”. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa sâu hơn của từ 箭, cách phát âm chuẩn Đài Loan và ví dụ cơ bản.
1. 箭 (jiàn) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 箭 (jiàn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Mũi tên (vũ khí)
- Nghĩa bóng: Thứ gì đó bay nhanh như mũi tên
- Trong y học: Chỉ các dụng cụ nhọn, dài
1.2 Nguồn gốc chữ Hán
Chữ 箭 gồm bộ “trúc” (竹) ở trên và bộ “tiền” (前) ở dưới, phản ánh việc mũi tên xưa thường làm bằng tre.
2. Cách đặt câu với từ 箭
2.1 Câu đơn giản
- 他射出了一支箭。(Tā shè chū le yī zhī jiàn) – Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 箭飞得很快。(Jiàn fēi dé hěn kuài) – Mũi tên bay rất nhanh.
2.2 Thành ngữ chứa 箭
- 一箭双雕 (yī jiàn shuāng diāo) – Một mũi tên trúng hai con chim (ý nghĩa: một công đôi việc)
- 光阴似箭 (guāng yīn sì jiàn) – Thời gian như mũi tên (ý nghĩa: thời gian trôi nhanh)
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 箭
3.1 Vai trò trong câu
Từ 箭 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 这支箭很锋利 (Zhè zhī jiàn hěn fēnglì) – Mũi tên này rất sắc
- Thành phần cố định trong cụm từ: 火箭 (huǒjiàn) – tên lửa
3.2 Các cụm từ thông dụng
- 弓箭 (gōngjiàn) – cung tên
- 箭术 (jiànshù) – thuật bắn cung
- 箭头 (jiàntóu) – đầu mũi tên
4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi học tiếng Trung tại Đài Loan, bạn sẽ thường gặp từ 箭 trong:
- Văn hóa truyền thống: Các môn võ thuật, lễ hội
- Đời sống hiện đại: Biển báo, thuật ngữ thể thao
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn