DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

丟 (diū) là gì? Cách dùng từ 丟 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

丟 (diū) là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 丟 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 丟 (diū) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của từ 丟

Từ 丟 (diū) có các nghĩa chính sau:

  • Làm mất, đánh rơi: 我丟了錢包 (Wǒ diūle qiánbāo) – Tôi làm mất ví
  • Vứt bỏ, bỏ đi: 丟掉舊衣服 (Diū diào jiù yīfú) – Vứt bỏ quần áo cũ
  • Ném, quăng: 把球丟給我 (Bǎ qiú diū gěi wǒ) – Ném quả bóng cho tôi

1.2. Nghĩa mở rộng trong tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 丟 còn mang sắc thái:

  • Biểu thị sự thất vọng: 真丟人 (Zhēn diū rén) – Thật xấu hổ
  • Chỉ trạng thái bỏ mặc: 他把我丟下了 (Tā bǎ wǒ diū xiàle) – Anh ấy bỏ mặc tôi

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 丟

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 丟 + Tân ngữ:

他丟了手機 (Tā diūle shǒujī) – Anh ấy làm mất điện thoại

2.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 丟 + Bổ ngữ:

我把垃圾丟掉了 (Wǒ bǎ lèsè diū diàole) – Tôi đã vứt rác đi

3. 20 ví dụ với từ 丟

  1. 我的貓丟了 (Wǒ de māo diūle) – Con mèo của tôi bị lạc
  2. 不要亂丟垃圾 (Bùyào luàn diū lèsè) – Đừng xả rác bừa bãi
  3. 他丟下工作去旅行 (Tā diū xià gōngzuò qù lǚxíng) – Anh ấy bỏ công việc đi du lịch

4. Phân biệt 丟 với các từ đồng nghĩa

So sánh với 扔 (rēng), 失去 (shīqù) để hiểu cách dùng chính xác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ diū nghĩa là gì diū nghĩa là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo