選手 (xuǎn shǒu) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao và thi đấu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 選手.
1. 選手 (Xuǎn Shǒu) Nghĩa Là Gì?
選手 (xuǎn shǒu) có nghĩa là “vận động viên”, “người thi đấu” hoặc “thí sinh” trong các cuộc thi. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh:
- Thể thao: Chỉ các vận động viên chuyên nghiệp
- Thi đấu: Người tham gia các cuộc thi tài năng
- Giải trí: Thí sinh trong các chương trình truyền hình
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 選手
2.1. Vị Trí Trong Câu
選手 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
- Chủ ngữ: 選手們正在訓練 (Xuǎnshǒu men zhèngzài xùnliàn) – Các vận động viên đang tập luyện
- Tân ngữ: 我們支持這位選手 (Wǒmen zhīchí zhè wèi xuǎnshǒu) – Chúng tôi ủng hộ vận động viên này
2.2. Kết Hợp Với Từ Khác
選手 thường đi kèm với:
- Danh từ chỉ người: 優秀選手 (yōuxiù xuǎnshǒu) – Vận động viên xuất sắc
- Động từ: 選手參加比賽 (xuǎnshǒu cānjiā bǐsài) – Vận động viên tham gia thi đấu
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 選手
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 選手:
- 這位選手表現非常出色 (Zhè wèi xuǎnshǒu biǎoxiàn fēicháng chūsè) – Vận động viên này thể hiện rất xuất sắc
- 比賽有來自20個國家的選手 (Bǐsài yǒu láizì 20 gè guójiā de xuǎnshǒu) – Cuộc thi có vận động viên từ 20 quốc gia
- 選手們正在做熱身運動 (Xuǎnshǒu men zhèngzài zuò rèshēn yùndòng) – Các vận động viên đang khởi động
4. Phân Biệt 選手 Với Các Từ Liên Quan
選手 khác với:
- 運動員 (yùndòngyuán): Chỉ vận động viên thể thao
- 參賽者 (cānsàizhě): Người tham gia cuộc thi nói chung
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn