Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 吾 (wú) – một đại từ nhân xưng cổ mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển và ngôn ngữ Đài Loan hiện đại. Từ này đồng nghĩa với “tôi/ta” nhưng mang tính chất văn học hơn so với 我 (wǒ) thông dụng.
1. 吾 (wú) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
吾 (wú) là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, tương đương với “tôi”, “ta” trong tiếng Việt. Từ này có nguồn gốc từ Hán ngữ cổ đại và vẫn được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, đặc biệt là ở Đài Loan.
1.2. Sắc thái biểu cảm
Khác với 我 (wǒ) thông dụng, 吾 (wú) mang sắc thái:
- Trang trọng, cổ kính
- Văn chương, thi ca
- Thường dùng trong các thành ngữ, tục ngữ
- Phổ biến trong phương ngữ Đài Loan
2. Cách đặt câu với từ 吾
2.1. Câu ví dụ cơ bản
• 吾愛台灣 (Wú ài Táiwān) – Ta yêu Đài Loan
• 吾心甚悅 (Wú xīn shèn yuè) – Lòng ta rất vui
• 此乃吾之書 (Cǐ nǎi wú zhī shū) – Đây là sách của ta
2.2. Câu thành ngữ chứa 吾
• 吾日三省吾身 (Wú rì sān xǐng wú shēn) – Mỗi ngày ta tự xét mình ba điều (Luận Ngữ)
• 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 (Xiān tiānxià zhī yōu ér yōu, hòu tiānxià zhī lè ér lè) – Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm)
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 吾
3.1. Vị trí trong câu
吾 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ sở hữu (đi với 之):
• 吾 + Động từ: 吾去 (Wú qù) – Ta đi
• 吾之 + Danh từ: 吾之友 (Wú zhī yǒu) – Bạn của ta
3.2. Kết hợp với các từ khác
• 吾輩 (wúbèi): Chúng ta (cổ văn)
• 吾人 (wúrén): Chúng ta (trang trọng)
• 吾國 (wúguó): Đất nước ta
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn