DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

負擔 (fù dān) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

1. 負擔 (fù dān) nghĩa là gì?

負擔 (fù dān) là từ Hán tự phổ biến trong tiếng Đài Loan, mang nghĩa “gánh nặng”, “trách nhiệm” hoặc “nghĩa vụ” về cả vật chất lẫn tinh thần. Từ này thường diễn tả áp lực phải gánh vác hoặc chịu đựng.

1.1. Phân tích từ nguyên

  • 負 (fù): Mang, vác, chịu trách nhiệm
  • 擔 (dān): Gánh, đảm đương

2. Cấu trúc ngữ pháp với 負擔

2.1. Vai trò trong câu

負擔 thường đóng vai trò:

  • Danh từ: 這是一個沉重的負擔 (Đây là một gánh nặng nề)負擔
  • Động từ: 我不想負擔這個責任 (Tôi không muốn gánh vác trách nhiệm này)

2.2. Các cấu trúc thông dụng

  1. 成為…的負擔: Trở thành gánh nặng cho…

    Ví dụ: 我不想成為父母的負擔 (Tôi không muốn trở thành gánh nặng cho bố mẹ)

  2. 減輕負擔: Giảm bớt gánh nặng

    Ví dụ: 這項政策可以減輕民眾的經濟負擔 (Chính sách này có thể giảm bớt gánh nặng kinh tế cho người dân)

3. Ví dụ câu chứa 負擔

Câu tiếng Đài Loan Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
醫療費用對家庭造成很大負擔 Yīliáo fèiyòng duì jiātíng zàochéng hěn dà fùdān ngữ pháp tiếng Trung Chi phí y tế tạo thành gánh nặng lớn cho gia đình
他獨自負擔全家的生活費 Tā dúzì fùdān quán jiā de shēnghuó fèi Anh ấy một mình gánh vác sinh hoạt phí cả nhà

4. Cách sử dụng 負擔 trong giao tiếp

Trong văn nói tiếng Đài Loan, 負擔 thường được dùng để:

  • Diễn tả áp lực tài chính: 房貸是我最大的負擔 (Nợ nhà là gánh nặng lớn nhất của tôi)
  • Thể hiện sự quan tâm: 別給自己太大負擔 (Đừng tạo áp lực quá lớn cho bản thân)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo