DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

儀式 (Yí Shì) Là Gì? Cách Dùng Từ 儀式 Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

Trong văn hóa Trung Quốc và Đài Loan, 儀式 (yí shì) là một khái niệm quan trọng thường xuất hiện trong các dịp lễ tết, nghi lễ tôn giáo hay sự kiện trọng đại. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của từ 儀式, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này. ngữ pháp tiếng Trung

1. 儀式 (Yí Shì) Nghĩa Là Gì?

儀式 (yí shì) có nghĩa là “nghi thức”, “lễ nghi” hoặc “buổi lễ”. Đây là danh từ chỉ những nghi thức, quy tắc được thực hiện theo truyền thống trong các dịp quan trọng.

Ví dụ về ý nghĩa của 儀式:

  • 婚禮儀式 (hūn lǐ yí shì) – nghi thức đám cưới
  • 宗教儀式 (zōng jiào yí shì) – nghi thức tôn giáo
  • 開幕儀式 (kāi mù yí shì) – nghi thức khai mạc

2. Cách Đặt Câu Với Từ 儀式

Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng 儀式 trong câu:

2.1 Câu đơn giản với 儀式

  • 明天有一個重要的儀式。(Míng tiān yǒu yī gè zhòng yào de yí shì) – Ngày mai có một nghi thức quan trọng. đặt câu với 儀式
  • 這個儀式非常莊嚴。(Zhè gè yí shì fēi cháng zhuāng yán) – Nghi thức này rất trang nghiêm.

2.2 Câu phức với 儀式

  • 婚禮儀式結束後,我們去拍照。(Hūn lǐ yí shì jié shù hòu, wǒ men qù pāi zhào) – Sau khi nghi thức đám cưới kết thúc, chúng tôi đi chụp ảnh.
  • 因為下雨,所以儀式改在室內舉行。(Yīn wèi xià yǔ, suǒ yǐ yí shì gǎi zài shì nèi jǔ xíng) – Vì trời mưa nên nghi thức được chuyển vào trong nhà.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 儀式

儀式 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1 Cấu trúc: [Thời gian] + 有 + [Tính từ] + 的 + 儀式

Ví dụ: 下週有一個傳統的儀式 (Xià zhōu yǒu yī gè chuán tǒng de yí shì) – Tuần sau có một nghi thức truyền thống.

3.2 Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 參加/舉行 + [Tính từ] + 儀式

Ví dụ: 我們學校舉行畢業儀式 (Wǒ men xué xiào jǔ xíng bì yè yí shì) – Trường chúng tôi tổ chức nghi thức tốt nghiệp.

3.3 Cấu trúc: 儀式 + [Động từ] + [Bổ ngữ]

Ví dụ: 儀式開始得很準時 (Yí shì kāi shǐ dé hěn zhǔn shí) – Nghi thức bắt đầu rất đúng giờ.

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến 儀式

  • 禮節 (lǐ jié) – nghi lễ, phép tắc
  • 典禮 (diǎn lǐ) – buổi lễ, nghi thức nghĩa là gì
  • 習俗 (xí sú) – tập tục, phong tục
  • 傳統 (chuán tǒng) – truyền thống

5. Luyện Tập Sử Dụng 儀式

Hãy thử đặt 3 câu sử dụng từ 儀式 với các cấu trúc ngữ pháp đã học ở trên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo