Trong tiếng Trung và đặc biệt là phương ngữ Đài Loan, từ 焉 (yān) là một hư từ cổ mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 焉, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp đặc biệt của từ này.
1. 焉 (yān) nghĩa là gì?
Từ 焉 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa gốc
焉 vốn là đại từ nghi vấn cổ, tương đương với “ở đâu”, “nơi nào”:
Ví dụ: 天下之父归之,其子焉往?(Thiên hạ chi phụ quy chi, kỳ tử yān vãng?) – Cha của thiên hạ đã về đó, con cái sẽ đi đâu?
1.2. Nghĩa mở rộng
Trong văn hiện đại, 焉 thường dùng như:
- Trợ từ ngữ khí: Biểu thị sự khẳng định hoặc nghi vấn
- Đại từ: Thay thế cho “ở đó”, “về việc đó”
- Liên từ: “Thì”, “mới” (dùng trong câu điều kiện)
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 焉
2.1. Vị trí trong câu
焉 thường đứng:
- Cuối câu: Làm trợ từ ngữ khí
- Sau động từ: Làm tân ngữ
- Đầu mệnh đề phụ: Làm liên từ
2.2. Các cấu trúc phổ biến
a. 不…焉… (bù… yān…): Không… thì…
Ví dụ: 不入虎穴,焉得虎子 (Bù rù hǔxué, yān dé hǔzǐ) – Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
b. …焉… (dùng như “thì”):
Ví dụ: 有备焉能无患 (Yǒu bèi yān néng wú huàn) – Có chuẩn bị thì mới không lo
3. Đặt câu với từ 焉
3.1. Câu ví dụ cơ bản
心不在焉 (Xīn bù zài yān) – Tâm không ở đó (ý chỉ không tập trung)
3.2. Câu ví dụ nâng cao
皮之不存,毛将焉附?(Pí zhī bù cún, máo jiāng yān fù?) – Da không còn, lông bám vào đâu?
4. Phân biệt 焉 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Trong phương ngữ Đài Loan, 焉 thường được dùng với sắc thái văn chương hơn và xuất hiện nhiều trong thành ngữ, tục ngữ so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn