午餐 (wǔcān) và 午飯 (wǔfàn) là hai từ vựng quan trọng chỉ bữa trưa trong tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.
午餐/午飯 (wǔcān/wǔfàn) nghĩa là gì?
Cả 午餐 và 午飯 đều có nghĩa là “bữa trưa” trong tiếng Đài Loan. Trong đó:
- 午餐 (wǔcān): Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng
- 午飯 (wǔfàn): Phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày
Cách đặt câu với 午餐/午飯
Ví dụ câu cơ bản
- 我中午吃午餐 (Wǒ zhōngwǔ chī wǔcān) – Tôi ăn trưa vào buổi trưa
- 你要一起吃午飯嗎?(Nǐ yào yīqǐ chī wǔfàn ma?) – Bạn muốn cùng ăn trưa không?
Câu phức tạp hơn
- 今天的午餐很好吃 (Jīntiān de wǔcān hěn hǎochī) – Bữa trưa hôm nay rất ngon
- 我們公司提供免費午餐 (Wǒmen gōngsī tígōng miǎnfèi wǔcān) – Công ty chúng tôi cung cấp bữa trưa miễn phí
Cấu trúc ngữ pháp với 午餐/午飯
1. Làm chủ ngữ
午餐已經準備好了 (Wǔcān yǐjīng zhǔnbèi hǎo le) – Bữa trưa đã chuẩn bị xong
2. Làm tân ngữ
我帶了午飯 (Wǒ dàile wǔfàn) – Tôi đã mang theo bữa trưa
3. Kết hợp với trạng từ
快點吃午餐 (Kuài diǎn chī wǔcān) – Ăn trưa nhanh lên
Phân biệt 午餐 và 午飯
Mặc dù có nghĩa tương đương, nhưng 午餐 thường trang trọng hơn, trong khi 午飯 thân mật hơn. 午餐 thường dùng trong thực đơn nhà hàng, trong khi 午飯 phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Mẹo nhớ từ vựng
Nhớ rằng 午 (wǔ) có nghĩa là “buổi trưa”, còn 餐 (cān) và 飯 (fàn) đều có nghĩa là “bữa ăn”. Kết hợp lại sẽ thành “bữa trưa”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn