DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

樂趣 (lè qù) là gì? Cách dùng từ 樂趣 trong tiếng Trung chuẩn xác

樂趣 (lè qù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Từ này mang ý nghĩa “niềm vui, sự thú vị” hoặc “hứng thú” khi tham gia vào một hoạt động nào đó.

1. Ý nghĩa của từ 樂趣 (lè qù)

樂趣 (lè qù) là danh từ trong tiếng Trung, được ghép từ hai chữ:

  • 樂 (lè): niềm vui, sự vui vẻ
  • 趣 (qù): hứng thú, thú vị

Khi kết hợp, 樂趣 diễn tả cảm giác vui vẻ, thích thú khi làm điều gì đó hoặc trải nghiệm điều gì đó thú vị.

2. Cách đặt câu với từ 樂趣

2.1. Câu đơn giản

學習中文有很多樂趣。 (Xuéxí zhōngwén yǒu hěnduō lèqù.) – Học tiếng Trung có rất nhiều niềm vui.

2.2. Câu phức tạp

雖然工作很累,但我從中找到了很多樂趣。 (Suīrán gōngzuò hěn lèi, dàn wǒ cóng zhōng zhǎodàole hěnduō lèqù.) – Mặc dù công việc rất mệt nhưng tôi tìm thấy nhiều niềm vui trong đó.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 樂趣 lè qù

3.1. Cấu trúc cơ bản ngữ pháp tiếng Trung

Chủ ngữ + 有 (yǒu) + 樂趣

Ví dụ: 這項活動有很多樂趣。 (Zhè xiàng huódòng yǒu hěnduō lèqù.) – Hoạt động này có rất nhiều niềm vui.

3.2. Cấu trúc nâng cao

Chủ ngữ + 從…中 (cóng…zhōng) + 找到/發現 (zhǎodào/fāxiàn) + 樂趣

Ví dụ: 我從學習中發現了樂趣。 (Wǒ cóng xuéxí zhōng fāxiànle lèqù.) – Tôi phát hiện ra niềm vui trong việc học.

4. Cách sử dụng 樂趣 trong giao tiếp hàng ngày

樂趣 thường được dùng trong các tình huống:

  • Miêu tả cảm xúc khi tham gia hoạt động
  • Chia sẻ trải nghiệm cá nhân
  • Khuyến khích người khác thử điều gì đó

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo