DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

小伙子/小夥子 (xiǎo huǒ zi) là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế

小伙子/小夥子 (xiǎo huǒ zi) là từ vựng thông dụng trong tiếng Trung phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ đặc biệt này.

1. 小伙子/小夥子 (xiǎo huǒ zi) nghĩa là gì?

Từ 小伙子/小夥子 (xiǎo huǒ zi) có các nghĩa chính:

  • Chàng trai trẻ: Chỉ nam thanh niên trong độ tuổi 15-30
  • Bạn trẻ: Cách gọi thân mật với người trẻ tuổi
  • Nhân viên nam trẻ: Trong bối cảnh công việc

Phân biệt giản thể & phồn thể

小伙子 (giản thể) và 小夥子 (phồn thể) có cùng cách phát âm và ý nghĩa, chỉ khác cách viết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 小伙子/小夥子

Từ này có cấu tạo và cách dùng đặc biệt:

2.1. Cấu tạo từ

小伙子 = 小 (nhỏ) + 伙 (bạn bè) + 子 (hậu tố)

2.2. Vị trí trong câu

  • Chủ ngữ: 小伙子很帅 (Chàng trai trẻ rất đẹp trai)
  • Tân ngữ: 我认识那个小伙子 (Tôi quen chàng trai đó)
  • Định ngữ: 小伙子的朋友 (Bạn của chàng trai) ngữ pháp tiếng Trung

3. Ví dụ thực tế với 小伙子/小夥子 học tiếng Đài Loan

3.1. Câu giao tiếp thông dụng

  • 这个小伙子真能干!(Chàng trai này thật giỏi!)
  • 小伙子,你能帮我吗?(Bạn trẻ, giúp tôi được không?)

3.2. Câu văn mẫu

  • 那个小伙子每天都很早来上班 (Chàng trai đó ngày nào cũng đến sớm)
  • 我们公司新来了一个小伙子 (Công ty chúng tôi có nhân viên nam mới) ngữ pháp tiếng Trung

4. Lưu ý khi sử dụng 小伙子/小夥子

  • Dùng cho nam giới trẻ tuổi
  • Mang sắc thái thân mật, không trang trọng
  • Trong công sở nên dùng 年轻同事 (đồng nghiệp trẻ) thay thế khi cần trang trọng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo