DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

加強 (jiā qiáng) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 加強 (jiā qiáng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 加強 giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. 加強 (jiā qiáng) nghĩa là gì?

加強 (jiā qiáng) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “tăng cường”, “củng cố”, “làm cho mạnh hơn”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc nâng cao chất lượng, hiệu quả hoặc mức độ của một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 加強:

  • 加強管理 (jiā qiáng guǎn lǐ): Tăng cường quản lý
  • 加強锻炼 (jiā qiáng duàn liàn): Tăng cường tập luyện
  • 加強合作 (jiā qiáng hé zuò): Tăng cường hợp tác ngữ pháp tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của 加強

加強 thường được sử dụng theo các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 加強 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們要加強安全措施。(Wǒmen yào jiāqiáng ānquán cuòshī.) – Chúng tôi cần tăng cường các biện pháp an toàn.

2.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 加強 + 了/着/过 + Tân ngữ

Ví dụ: 政府已經加強了疫情防控。(Zhèngfǔ yǐjīng jiāqiángle yìqíng fángkòng.) – Chính phủ đã tăng cường phòng chống dịch bệnh.

3. Cách đặt câu với 加強

3.1. Câu đơn giản với 加強

  • 學校應該加強語言教育。(Xuéxiào yīnggāi jiāqiáng yǔyán jiàoyù.) – Nhà trường nên tăng cường giáo dục ngôn ngữ.
  • 公司決定加強員工培訓。(Gōngsī juédìng jiāqiáng yuángōng péixùn.) – Công ty quyết định tăng cường đào tạo nhân viên.

3.2. Câu phức với 加強

  • 為了提高產品質量,我們必須加強質量控制。(Wèile tígāo chǎnpǐn zhìliàng, wǒmen bìxū jiāqiáng zhìliàng kòngzhì.) – Để nâng cao chất lượng sản phẩm, chúng tôi phải tăng cường kiểm soát chất lượng. cấu trúc 加強
  • 由於疫情嚴重,各國都在加強邊境管理。(Yóuyú yìqíng yánzhòng, gè guó dōu zài jiāqiáng biānjìng guǎnlǐ.) – Do dịch bệnh nghiêm trọng, các nước đều đang tăng cường quản lý biên giới.

4. Phân biệt 加強 với các từ đồng nghĩa

加強 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 增強 (zēng qiáng), 鞏固 (gǒng gù). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • 加強: Nhấn mạnh hành động tăng cường từ bên ngoài
  • 增強: Nhấn mạnh sự gia tăng nội tại bên trong
  • 鞏固: Nhấn mạnh việc làm cho vững chắc, ổn định

5. Bài tập thực hành sử dụng 加強

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 加強:

  1. Chúng ta cần tăng cường bảo vệ môi trường.
  2. Bệnh viện đang tăng cường các biện pháp phòng dịch.
  3. Giáo viên nên tăng cường giao tiếp với phụ huynh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo