Trong tiếng Trung, 感染 (gǎn rǎn) là từ vựng quan trọng thuộc chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong các tình huống khám bệnh hoặc cảnh báo sức khỏe. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.
1. 感染 (Gǎn Rǎn) Nghĩa Là Gì?
Từ 感染 có các nghĩa chính:
- Nghĩa y học: Sự lây nhiễm, nhiễm trùng (infection)
- Nghĩa tâm lý: Ảnh hưởng, tác động (thường là tích cực)
Ví dụ minh họa:
“伤口感染了” (Shāngkǒu gǎnrǎnle) – “Vết thương bị nhiễm trùng”
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 感染
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 被/让 + Tác nhân + 感染
Ví dụ: 他被细菌感染了 (Tā bèi xìjūn gǎnrǎnle) – “Anh ấy bị vi khuẩn lây nhiễm”
2.2. Cấu trúc chủ động
Chủ ngữ + 感染 + Tân ngữ
Ví dụ: 这种病毒会感染人类 (Zhè zhǒng bìngdú huì gǎnrǎn rénlèi) – “Loại virus này có thể lây nhiễm sang người”
3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 感染
- 医院采取措施防止感染扩散 (Yīyuàn cǎiqǔ cuòshī fángzhǐ gǎnrǎn kuòsàn) – “Bệnh viện áp dụng biện pháp ngăn nhiễm trùng lây lan”
- 她的乐观感染了周围的人 (Tā de lèguān gǎnrǎnle zhōuwéi de rén) – “Sự lạc quan của cô ấy ảnh hưởng đến mọi người xung quanh”
4. Phân Biệt 感染 Và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
传染 (chuánrǎn) | Lây truyền (thường giữa người với người)![]() |
流感会传染 (Liúgǎn huì chuánrǎn) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn