DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

強化 (qiáng huà) là gì? Cách dùng từ 強化 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Đài Loan, từ 強化 (qiáng huà) thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 強化, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.

1. 強化 (qiáng huà) nghĩa là gì?

Từ 強化 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “tăng cường”, “củng cố” hoặc “làm mạnh thêm”. Đây là động từ thường dùng trong các ngữ cảnh:

  • Nâng cao chất lượng, hiệu quả
  • Cải thiện năng lực, kỹ năng
  • Tăng sức mạnh vật lý hoặc tinh thần

Ví dụ về nghĩa của 強化:

  • 強化體能 (qiáng huà tǐ néng): Tăng cường thể lực
  • 強化記憶 (qiáng huà jì yì): Củng cố trí nhớ
  • 強化安全 (qiáng huà ān quán): Tăng cường an ninh

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 強化

2.1. Cấu trúc cơ bản

強化 + Danh từ/Tân ngữ

Ví dụ: 強化學習 (qiáng huà xué xí) – Tăng cường học tập

2.2. Cấu trúc với bổ ngữ

強化 + 了/過/著 + Danh từ

Ví dụ: 強化了訓練 (qiáng huà le xùn liàn) – Đã tăng cường huấn luyện ngữ pháp tiếng Trung

2.3. Dạng phủ định

沒有 + 強化 + Danh từ

Ví dụ: 沒有強化管理 (méi yǒu qiáng huà guǎn lǐ) – Không tăng cường quản lý

3. Cách đặt câu với từ 強化

3.1. Câu đơn giản

  • 我們需要強化英語能力。(Wǒmen xūyào qiáng huà Yīngyǔ nénglì) – Chúng tôi cần tăng cường năng lực tiếng Anh.
  • 公司決定強化員工培訓。(Gōngsī juédìng qiáng huà yuángōng péixùn) – Công ty quyết định tăng cường đào tạo nhân viên.

3.2. Câu phức tạp

  • 為了提高產品質量,廠商強化了生產流程的監督。(Wèile tígāo chǎnpǐn zhìliàng, chǎngshāng qiáng huàle shēngchǎn liúchéng de jiāndū) – Để nâng cao chất lượng sản phẩm, nhà sản xuất đã tăng cường giám sát quy trình sản xuất.
  • 政府正在強化防疫措施,以控制疫情的擴散。(Zhèngfǔ zhèngzài qiáng huà fángyì cuòshī, yǐ kòngzhì yìqíng de kuòsàn) – Chính phủ đang tăng cường các biện pháp phòng dịch để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.

4. Phân biệt 強化 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
加強 (jiā qiáng) Tăng cường Thường dùng cho quan hệ, hợp tác
增強 (zēng qiáng) Tăng cường Thường dùng cho năng lực cá nhân
鞏固 (gǒng gù) Củng cố Thường dùng cho vị thế, kiến thức

5. Bài tập thực hành qiáng huà

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 強化 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. ___________________________________________________
  2. ___________________________________________________
  3. ___________________________________________________

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo