Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, từ 嘆/歎 (tàn) là một trong những từ vựng quan trọng thể hiện cảm xúc. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 嘆/歎 giúp bạn sử dụng thành thạo như người bản xứ.
嘆/歎 (tàn) nghĩa là gì?
Từ 嘆/歎 (phát âm: tàn) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “than thở”, “thở dài” hoặc “cảm thán”. Đây là từ thường dùng để diễn tả cảm xúc tiếc nuối, ngưỡng mộ hoặc buồn bã.
Phân biệt 嘆 và 歎
Trong tiếng Đài Loan, 嘆 và 歎 là hai cách viết khác nhau của cùng một từ với ý nghĩa tương đương. 嘆 là chữ giản thể phổ biến hơn, trong khi 歎 là phồn thể thường thấy trong văn viết trang trọng.
Cách đặt câu với 嘆/歎 (tàn)
Ví dụ câu cơ bản
- 他嘆了一口氣。(Tā tànle yī kǒu qì) – Anh ấy thở dài một hơi.
- 我不禁嘆息。(Wǒ bùjīn tànxī) – Tôi không khỏi thở dài.
Câu phức tạp hơn
- 看到這景象,老人嘆道:”真是世事無常啊!”(Kàn dào zhè jǐngxiàng, lǎorén tàn dào: “Zhēnshi shìshì wúcháng a!”) – Nhìn thấy cảnh tượng này, ông lão than thở: “Đời thật vô thường!”
Cấu trúc ngữ pháp của 嘆/歎
1. Dùng như động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 嘆/歎 + tân ngữ
Ví dụ: 她嘆氣 (Tā tànqì) – Cô ấy thở dài
2. Kết hợp với từ khác
- 嘆息 (tànxī): than thở
- 感嘆 (gǎntàn): cảm thán
- 驚嘆 (jīngtàn): kinh ngạc
Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi học tiếng Đài Loan, việc sử dụng 嘆/歎 đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc tự nhiên như người bản xứ. Đặc biệt trong các tình huống:
- Bày tỏ sự tiếc nuối: 真令人嘆息!(Zhēn lìng rén tànxī!) – Thật đáng tiếc!
- Thể hiện sự ngưỡng mộ: 令人驚嘆的表演!(Lìng rén jīngtàn de biǎoyǎn!) – Màn trình diễn đáng kinh ngạc!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn