Trong 100 từ đầu tiên, từ khóa 罪 (zuì) xuất hiện tự nhiên: Khi học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, 罪 (zuì) là một từ vựng quan trọng thuộc chủ đề pháp luật và đạo đức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 罪, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 罪 (Zuì) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Trung/Đài Loan?
Từ 罪 (zuì) có các nghĩa chính sau:
- Tội lỗi: Chỉ hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức (Ví dụ: 犯罪 – phạm tội)
- Sự trừng phạt: Hình phạt cho tội lỗi (Ví dụ: 受罪 – chịu tội)
- Đau khổ, khó khăn (trong cách dùng ít phổ biến hơn)
1.1 Phân Biệt 罪 (Zuì) Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Đài Loan, 罪 thường đi với:
- 罪犯 (zuìfàn): Tội phạm
- 罪名 (zuìmíng): Tội danh
- 罪状 (zuìzhuàng): Bản cáo trạng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 罪
2.1 Cấu Trúc Cơ Bản
罪 thường đóng vai trò danh từ trong câu:
Chủ ngữ + 犯 + 罪 (Phạm tội)
他犯了罪。 (Tā fànle zuì) – Anh ta đã phạm tội.
2.2 Các Cụm Từ Phổ Biến
- 认罪 (rènzuì): Nhận tội
- 无罪 (wúzuì): Vô tội
- 死罪 (sǐzuì): Tội chết
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 罪
Dưới đây là 10 câu ví dụ thực tế:
- 他承认了自己的罪行。(Tā chéngrènle zìjǐ de zuìxíng) – Anh ấy đã thừa nhận tội lỗi của mình.
- 这个罪名的刑期是多久?(Zhège zuìmíng de xíngqī shì duōjiǔ?) – Mức án cho tội danh này là bao lâu?
- 法官宣布他无罪释放。(Fǎguān xuānbù tā wúzuì shìfàng) – Thẩm phán tuyên bố anh ta vô tội và được thả.
4. Cách Dùng 罪 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong văn nói tiếng Đài Loan, 罪 thường xuất hiện trong các tình huống:
- Bàn luận về tin tức pháp luật
- Thảo luận đạo đức
- Văn học, phim ảnh
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn