Trong tiếng Trung, 叔叔/叔 (shúshu/shú) là từ thông dụng chỉ mối quan hệ gia đình. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
叔叔/叔 (shúshu/shú) nghĩa là gì?
1. Định nghĩa cơ bản
叔叔/叔 (shúshu/shú) có nghĩa là “chú” hoặc “bác” (em trai của bố). Đây là từ dùng để xưng hô trong gia đình hoặc với người lớn tuổi hơn.
2. Phân biệt 叔叔 và 叔
– 叔叔 (shúshu): Thường dùng trong khẩu ngữ, mang sắc thái thân mật
– 叔 (shú): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi kết hợp với tên
Cách đặt câu với 叔叔/叔
1. Câu cơ bản
这是我的叔叔。(Zhè shì wǒ de shúshu.) – Đây là chú của tôi.
2. Câu phức tạp hơn
王叔叔昨天给我买了一个礼物。(Wáng shúshu zuótiān gěi wǒ mǎile yīgè lǐwù.) – Chú Vương hôm qua đã mua cho tôi một món quà.
Cấu trúc ngữ pháp của 叔叔/叔
1. Vị trí trong câu
叔叔 thường đứng sau đại từ sở hữu hoặc trước danh từ riêng:
– 我的叔叔 (wǒ de shúshu) – chú của tôi
– 张叔叔 (Zhāng shúshu) – chú Trương
2. Cách kết hợp
– 叔叔 + 好 (shúshu hǎo): Chào chú
– 叔叔 + 家 (shúshu jiā): Nhà chú
– 小 + 叔 (xiǎo shú): Tiểu thúc (cách gọi trẻ con)
Ứng dụng thực tế khi giao tiếp
Khi du học hay làm việc tại Đài Loan, việc sử dụng đúng các từ xưng hô như 叔叔 rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn