DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

口袋 (kǒudài) là gì? Cách dùng từ “túi” trong tiếng Trung chuẩn ngữ pháp

口袋 (kǒudài) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ “cái túi” hoặc “túi áo/quần”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 口袋 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 口袋 (kǒudài) nghĩa là gì?

Từ 口袋 (kǒudài) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Danh từ: Chỉ cái túi, bao (đựng đồ) ngữ pháp tiếng Trung
  • Danh từ: Chỉ túi áo, túi quần
  • Nghĩa bóng: Chỉ nguồn tài chính, tiền bạc (trong một số ngữ cảnh)

2. Cách đặt câu với từ 口袋 (kǒudài)

2.1. Câu đơn giản với 口袋

Ví dụ:

  • 我的口袋里有钥匙。(Wǒ de kǒudài lǐ yǒu yàoshi.) – Trong túi tôi có chìa khóa.
  • 他把手机放进口袋。(Tā bǎ shǒujī fàng jìn kǒudài.) – Anh ấy bỏ điện thoại vào túi.

2.2. Câu phức tạp hơn kǒudài

Ví dụ:

  • 因为口袋破了,所以我的钱都掉了。(Yīnwèi kǒudài pò le, suǒyǐ wǒ de qián dōu diào le.) – Vì túi bị rách nên tiền của tôi rơi hết.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 口袋

3.1. Vị trí trong câu

口袋 thường đứng ở vị trí:

  • Chủ ngữ: 口袋很脏 (Kǒudài hěn zāng) – Cái túi rất bẩn
  • Tân ngữ: 我检查口袋 (Wǒ jiǎnchá kǒudài) – Tôi kiểm tra cái túi
  • Định ngữ: 口袋的颜色 (Kǒudài de yánsè) – Màu sắc của cái túi

3.2. Kết hợp với lượng từ

Ví dụ:

  • 一个口袋 (yī gè kǒudài) – một cái túi
  • 两个口袋 (liǎng gè kǒudài) – hai cái túi

4. Phân biệt 口袋 với các từ chỉ túi khác

So sánh với:

  • 包 (bāo): Túi xách, balo (lớn hơn)
  • 袋子 (dàizi): Túi (thường bằng giấy/nilon)口袋

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo