Trong 100 từ đầu tiên: Từ 偷 (tōu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan với nghĩa chính là “ăn cắp” hoặc “lén lút”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 偷, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Trung Đài Loan.
1. 偷 (tōu) Nghĩa Là Gì?
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản
Từ 偷 (tōu) trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Ăn cắp, trộm cắp: 他偷了我的錢 (Tā tōu le wǒ de qián) – Anh ta đã ăn cắp tiền của tôi
- Lén lút, bí mật: 偷偷地看 (Tōutōu de kàn) – Nhìn lén
- Làm việc gì đó một cách vụng trộm: 偷懶 (tōulǎn) – Lười biếng, trốn việc
1.2. Phân Biệt 偷 Với Các Từ Đồng Nghĩa
偷 khác với 盜 (dào) ở mức độ nghiêm trọng, thường dùng cho hành vi trộm cắp nhỏ.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 偷
2.1. Câu Đơn Giản
- 不要偷東西 (Bùyào tōu dōngxī) – Đừng ăn cắp đồ
- 他偷看我的答案 (Tā tōukàn wǒ de dá’àn) – Anh ta lén nhìn đáp án của tôi
2.2. Câu Phức Tạp
- 小偷趁沒人注意時偷走了我的手機 (Xiǎotōu chèn méi rén zhùyì shí tōu zǒu le wǒ de shǒujī) – Tên trộm lúc không ai để ý đã lấy trộm điện thoại của tôi
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 偷
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 偷 + Tân ngữ: 他偷錢 (Tā tōu qián) – Anh ta ăn cắp tiền
3.2. Cấu Trúc Mở Rộng
偷偷 + Động từ: Diễn tả hành động lén lút
Ví dụ: 他偷偷地離開了 (Tā tōutōu de líkāi le) – Anh ta lén lút rời đi
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 偷
Từ 偷 mang sắc thái tiêu cực, cần sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn