Từ “退” (tuì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ “退” giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 退 (Tuì) Nghĩa Là Gì?
1.1. Các Nghĩa Cơ Bản Của Từ 退
Từ “退” (tuì) có các nghĩa chính sau:
- Rút lui, lùi lại: 后退 (hòutuì) – rút lui
- Trả lại, hoàn trả: 退货 (tuìhuò) – trả hàng
- Nghỉ hưu: 退休 (tuìxiū) – về hưu
- Giảm, thoái lui: 退烧 (tuìshāo) – hạ sốt
1.2. Sự Khác Biệt Giữa Tiếng Trung Phổ Thông Và Tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, từ “退” được sử dụng tương tự như tiếng Trung phổ thông nhưng có một số cách dùng đặc trưng trong văn nói.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 退
2.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
- 我退出了房间。(Wǒ tuìchūle fángjiān.) – Tôi rời khỏi phòng.
- 他去年退休了。(Tā qùnián tuìxiūle.) – Ông ấy đã nghỉ hưu năm ngoái.
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
- 因为质量问题,我决定退货。(Yīnwèi zhìliàng wèntí, wǒ juédìng tuìhuò.) – Vì vấn đề chất lượng, tôi quyết định trả hàng.
- 吃了药以后,他的烧退了。(Chīle yào yǐhòu, tā de shāo tuìle.) – Sau khi uống thuốc, cơn sốt của anh ấy đã hạ.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 退
3.1. Cấu Trúc Động Từ + 退
Ví dụ: 击退 (jītuì) – đánh lui, 撤退 (chètuì) – rút quân
3.2. Cấu Trúc 退 + Danh Từ
Ví dụ: 退款 (tuìkuǎn) – hoàn tiền, 退票 (tuìpiào) – trả vé
3.3. Cấu Trúc 退 + Bổ Ngữ
Ví dụ: 退下来 (tuì xiàlái) – rút xuống, 退回去 (tuì huíqù) – lùi lại
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 退
Khi dùng từ “退” cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Ví dụ “退出” có thể là rời khỏi (một nhóm) hoặc thoát (phần mềm).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn