Trong tiếng Đài Loan, 補充 (bǔ chōng) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 補充, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 補充 (bǔ chōng) nghĩa là gì?
Từ 補充 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “bổ sung”, “thêm vào” hoặc “làm đầy”. Đây là động từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết.
1.1. Các nghĩa chính của 補充
- Bổ sung thông tin: 我需要補充一些細節 (Wǒ xūyào bǔchōng yīxiē xìjié) – Tôi cần bổ sung một số chi tiết
- Thêm vào vật chất: 請補充飲用水 (Qǐng bǔchōng yǐnyòng shuǐ) – Vui lòng bổ sung nước uống
- Hoàn thiện cái thiếu: 補充營養 (Bǔchōng yíngyǎng) – Bổ sung dinh dưỡng
2. Cách đặt câu với từ 補充
2.1. Câu đơn giản với 補充
老師補充了重要的語法知識 (Lǎoshī bǔchōngle zhòngyào de yǔfǎ zhīshì) – Giáo viên đã bổ sung kiến thức ngữ pháp quan trọng
2.2. Câu phức với 補充
在報告結束前,我需要補充幾點注意事項 (Zài bàogào jiéshù qián, wǒ xūyào bǔchōng jǐ diǎn zhùyì shìxiàng) – Trước khi kết thúc báo cáo, tôi cần bổ sung vài điểm cần lưu ý
3. Cấu trúc ngữ pháp của 補充
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 補充 + Tân ngữ
Ví dụ: 他補充了資料 (Tā bǔchōngle zīliào) – Anh ấy đã bổ sung tài liệu
3.2. Cấu trúc với trợ từ
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 補充 + (了)
Ví dụ: 請把這份文件補充完整 (Qǐng bǎ zhè fèn wénjiàn bǔchōng wánzhěng) – Vui lòng bổ sung hoàn chỉnh tài liệu này
4. Lưu ý khi sử dụng 補充
Khi dùng 補充 cần chú ý phân biệt với các từ đồng nghĩa như 增加 (zēngjiā – tăng thêm) hay 添加 (tiānjiā – thêm vào). 補充 thường mang nghĩa bổ sung cái thiếu hụt.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn