Trong tiếng Đài Loan, 外在 (wài zài) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 外在, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 外在 (wài zài) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
外在 (wài zài) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “bên ngoài”, “ngoại tại” hoặc “hình thức bên ngoài”. Từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố có thể nhận biết bằng giác quan hoặc quan sát được từ bên ngoài.
1.2 Phân biệt với từ đồng nghĩa
Khác với 外面 (wài miàn) chỉ vị trí không gian, 外在 nhấn mạnh vào tính chất, đặc điểm bên ngoài của sự vật/sự việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 外在
2.1 Vai trò trong câu
外在 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 外在因素 (yếu tố bên ngoài)
- Danh từ: 注重外在 (chú trọng ngoại hình)
2.2 Các cụm từ thông dụng
– 外在美 (wài zài měi): vẻ đẹp bên ngoài
– 外在环境 (wài zài huán jìng): môi trường bên ngoài
– 外在表现 (wài zài biǎo xiàn): biểu hiện bên ngoài
3. Ví dụ câu chứa 外在
3.1 Câu đơn giản
他的外在条件很好。(Tā de wài zài tiáo jiàn hěn hǎo.)
Điều kiện ngoại hình của anh ấy rất tốt.
3.2 Câu phức tạp
虽然外在环境很困难,但我们还是要坚持。(Suī rán wài zài huán jìng hěn kùn nán, dàn wǒ men hái shì yào jiān chí.)
Mặc dù môi trường bên ngoài rất khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn phải kiên trì.
4. Lưu ý khi sử dụng 外在
– Trong văn nói Đài Loan, 外在 thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn 外面
– Khi kết hợp với các từ khác, cần chú ý đến trật tự từ trong tiếng Đài Loan
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn