DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

公分 (gōng fēn) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá 公分 (gōng fēn) – một đơn vị đo lường quan trọng trong tiếng Trung. 公分 có nghĩa là “centimet” trong hệ đo lường quốc tế, tương đương với 0.01 mét. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống đo đạc, may mặc, xây dựng và đời sống hàng ngày tại Đài Loan và Trung Quốc đại lục.

1. Ý Nghĩa Và Cách Dùng 公分 Trong Tiếng Trung

1.1 Định Nghĩa 公分 (gōng fēn)

公分 là từ ghép bởi hai chữ Hán: 公 (công – chung) và 分 (phân – đơn vị nhỏ). Khi kết hợp, chúng tạo thành đơn vị đo độ dài tiêu chuẩn:

  • 1 公分 = 1 centimet = 0.01 mét
  • 10 公分 = 1 公寸 (gōng cùn) = 1 decimet
  • 100 公分 = 1 公尺 (gōng chǐ) = 1 mét

1.2 Phân Biệt 公分 Với Các Đơn Vị Khác

Trong tiếng Trung có nhiều đơn vị đo truyền thống cần phân biệt với 公分:

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Tương đương
公分 gōng fēn Centimet 1cm đặt câu với 公分
cùn Tấc (đơn vị cổ) ≈3.33cm
chǐ Thước (đơn vị cổ) ≈33.33cm

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 公分

2.1 Vị Trí Trong Câu

公分 thường đứng sau số lượng và trước danh từ chỉ vật được đo:

Công thức: Số lượng + 公分 + Danh từ

  • 这张桌子长120公分。(Zhè zhāng zhuōzi cháng 120 gōng fēn) – Cái bàn này dài 120 cm.
  • 我的身高是175公分。(Wǒ de shēngāo shì 175 gōng fēn) – Chiều cao của tôi là 175 cm.

2.2 Kết Hợp Với Động Từ

Khi diễn tả hành động đo đạc, 公分 thường đi với các động từ:

  • 量 (liáng – đo): 请量一下这块布的宽度有多少公分。(Qǐng liáng yīxià zhè kuài bù de kuāndù yǒu duōshǎo gōng fēn) – Hãy đo xem miếng vải này rộng bao nhiêu cm.
  • 有 (yǒu – có): 这个箱子高度有50公分。(Zhè ge xiāngzi gāodù yǒu 50 gōng fēn) – Cái hộp này cao có 50 cm.

3. Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng 公分

3.1 Trong Mua Sắm đặt câu với 公分

我需要一条长80公分的皮带。(Wǒ xūyào yī tiáo cháng 80 gōng fēn de pídài) – Tôi cần một cái thắt lưng dài 80 cm.

3.2 Trong Xây Dựng

这面墙的厚度是25公分。(Zhè miàn qiáng de hòudù shì 25 gōng fēn) – Bức tường này dày 25 cm.

3.3 Trong May Mặc

请把我的裤脚改短3公分。(Qǐng bǎ wǒ de kùjiǎo gǎi duǎn 3 gōng fēn) – Làm ơn cắt ngắn ống quần của tôi đi 3 cm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo