Trong tiếng Trung, 玻璃 (bō lí) là từ vựng quan trọng xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cung cấp hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững từ vựng này.
1. 玻璃 (bō lí) nghĩa là gì?
Từ 玻璃 (bō lí) trong tiếng Trung có nghĩa là “kính” hoặc “thủy tinh”. Đây là danh từ chỉ vật liệu trong suốt, cứng, dễ vỡ, thường dùng làm cửa sổ, ly tách hoặc đồ dùng gia đình.
Ví dụ cơ bản:
- 这是玻璃 (Zhè shì bō lí) – Đây là thủy tinh
- 玻璃杯 (bō lí bēi) – Ly thủy tinh
2. Cấu trúc ngữ pháp với 玻璃
2.1. Vai trò trong câu
玻璃 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 玻璃很脆 (Bō lí hěn cuì) – Thủy tinh rất dễ vỡ
- Tân ngữ: 我买玻璃 (Wǒ mǎi bō lí) – Tôi mua kính
- Định ngữ: 玻璃门 (bō lí mén) – Cửa kính
2.2. Các cấu trúc thông dụng
- 玻璃 + Danh từ: 玻璃窗户 (bō lí chuānghu) – Cửa sổ kính
- Động từ + 玻璃: 打碎玻璃 (dǎ suì bō lí) – Làm vỡ kính
3. 50+ mẫu câu ứng dụng thực tế
3.1. Trong sinh hoạt hàng ngày
- 小心玻璃! (Xiǎoxīn bō lí!) – Cẩn thận kính!
- 请擦玻璃 (Qǐng cā bō lí) – Làm ơn lau kính
3.2. Trong mua sắm
- 这个玻璃茶几多少钱? (Zhège bō lí chájī duōshǎo qián?) – Bàn trà kính này bao nhiêu tiền?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn