DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

玻璃 (bō lí) là gì? Cách dùng & 50+ mẫu câu tiếng Trung thông dụng

Trong tiếng Trung, 玻璃 (bō lí) là từ vựng quan trọng xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cung cấp hàng loạt ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững từ vựng này.

1. 玻璃 (bō lí) nghĩa là gì?

Từ 玻璃 (bō lí) học tiếng Đài Loan trong tiếng Trung có nghĩa là “kính” hoặc “thủy tinh”. Đây là danh từ chỉ vật liệu trong suốt, cứng, dễ vỡ, thường dùng làm cửa sổ, ly tách hoặc đồ dùng gia đình.

Ví dụ cơ bản:

  • 这是玻璃 (Zhè shì bō lí) – Đây là thủy tinh
  • 玻璃杯 (bō lí bēi) – Ly thủy tinh

2. Cấu trúc ngữ pháp với 玻璃

2.1. Vai trò trong câu

玻璃 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 玻璃很脆 (Bō lí hěn cuì) – Thủy tinh rất dễ vỡ
  • Tân ngữ: 我买玻璃 (Wǒ mǎi bō lí) – Tôi mua kính
  • Định ngữ: 玻璃门 (bō lí mén) – Cửa kính

2.2. Các cấu trúc thông dụng

  • 玻璃 + Danh từ: 玻璃窗户 (bō lí chuānghu) – Cửa sổ kính
  • Động từ + 玻璃: 打碎玻璃 (dǎ suì bō lí) – Làm vỡ kính

3. 50+ mẫu câu ứng dụng thực tế

3.1. Trong sinh hoạt hàng ngày

  • 小心玻璃! (Xiǎoxīn bō lí!) – Cẩn thận kính!
  • 请擦玻璃 (Qǐng cā bō lí) – Làm ơn lau kính

3.2. Trong mua sắm

  • 这个玻璃茶几多少钱? (Zhège bō lí chájī duōshǎo qián?) – Bàn trà kính này bao nhiêu tiền?

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Đài Loan

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo