DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勇敢 (Yǒng Gǎn) Là Gì? Cách Dùng Từ “Dũng Cảm” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

勇敢 (yǒng gǎn) là một trong những từ vựng quan trọng và ý nghĩa nhất trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả sự can đảm, gan dạ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 勇敢.

1. 勇敢 (Yǒng Gǎn) Nghĩa Là Gì? từ dũng cảm tiếng Trung

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

勇敢 (yǒng gǎn) là tính từ trong tiếng Trung có nghĩa là “dũng cảm”, “can đảm” hoặc “gan dạ”. Từ này thường được dùng để miêu tả người có tinh thần mạnh mẽ, không sợ hãi trước khó khăn nguy hiểm.

1.2 Phân Tích Thành Tố

Từ 勇敢 gồm 2 chữ Hán:

– 勇 (yǒng): dũng, dũng cảm

– 敢 (gǎn): dám, gan dạ

Sự kết hợp của hai chữ này tạo nên ý nghĩa mạnh mẽ về lòng can đảm.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 勇敢

2.1 Câu Đơn Giản

Ví dụ:

– 他很勇敢。(Tā hěn yǒnggǎn.) – Anh ấy rất dũng cảm.

– 勇敢的孩子。(Yǒnggǎn de háizi.) – Đứa trẻ dũng cảm.

2.2 Câu Phức Tạp

Ví dụ:

– 面对困难时,我们要勇敢。(Miàn duì kùnnán shí, wǒmen yào yǒnggǎn.) – Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta phải dũng cảm.

– 她勇敢地站出来说出了真相。(Tā yǒnggǎn de zhàn chūlái shuō chūle zhēnxiàng.) – Cô ấy dũng cảm đứng lên nói ra sự thật.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 勇敢

3.1 Vị Trí Trong Câu

勇敢 thường đứng:

– Trước danh từ làm định ngữ: 勇敢的战士 (yǒnggǎn de zhànshì) – chiến sĩ dũng cảm
勇敢 là gì
– Sau phó từ mức độ: 非常勇敢 (fēicháng yǒnggǎn) – cực kỳ dũng cảm

– Trước 地 + động từ làm trạng ngữ: 勇敢地战斗 (yǒnggǎn de zhàndòu) – dũng cảm chiến đấu

3.2 Các Cấu Trúc Thông Dụng

– 勇敢 + 地 + Động từ: Diễn tả hành động được thực hiện một cách dũng cảm

– 很/非常/十分 + 勇敢: Nhấn mạnh mức độ dũng cảm

– 勇敢 + 的 + Danh từ: Bổ nghĩa cho danh từ về đặc tính dũng cảm

4. Phân Biệt 勇敢 Với Các Từ Cùng Nghĩa

勇敢 khác với:

– 大胆 (dàdǎn): táo bạo (thiên về mạo hiểm)

– 英勇 (yīngyǒng): anh dũng (thường dùng trong chiến đấu)

– 无畏 (wúwèi): không sợ hãi (mang tính tuyệt đối hơn)

5. Ứng Dụng 勇敢 Trong Giao Tiếp

勇敢 thường xuất hiện trong:

– Khích lệ tinh thần: 你要勇敢!(Nǐ yào yǒnggǎn!) – Bạn phải dũng cảm lên!

– Miêu tả tính cách: 她是个勇敢的女孩。(Tā shì gè yǒnggǎn de nǚhái.) – Cô ấy là một cô gái dũng cảm.
 đặt câu với 勇敢
– Kể chuyện: 英雄勇敢地救了孩子。(Yīngxióng yǒnggǎn de jiùle háizi.) – Người anh hùng đã dũng cảm cứu đứa trẻ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo