Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 生長 (shēng zhǎng) – một từ quan trọng trong tiếng Trung chỉ sự phát triển và tăng trưởng. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về thiên nhiên, giáo dục và phát triển cá nhân.
Ý nghĩa của từ 生長 (shēng zhǎng)
生長 (shēng zhǎng) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “sinh trưởng”, “phát triển” hoặc “lớn lên”. Từ này thường được dùng để miêu tả quá trình phát triển tự nhiên của thực vật, động vật hoặc con người.
Ví dụ về cách dùng 生長
- 植物在陽光下生長得很好 (Zhíwù zài yángguāng xià shēngzhǎng de hěn hǎo) – Cây cối phát triển rất tốt dưới ánh mặt trời
- 這個孩子生長在一個幸福的家庭 (Zhège háizi shēngzhǎng zài yīgè xìngfú de jiātíng) – Đứa trẻ này lớn lên trong một gia đình hạnh phúc
Cấu trúc ngữ pháp của từ 生長
Từ 生長 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:
1. Chủ ngữ + 生長 + Trạng ngữ/bổ ngữ
Ví dụ: 樹木生長得很快 (Shùmù shēngzhǎng dé hěn kuài) – Cây cối phát triển rất nhanh
2. 在 + Địa điểm + 生長
Ví dụ: 這種植物在熱帶地區生長 (Zhè zhǒng zhíwù zài rèdài dìqū shēngzhǎng) – Loại cây này phát triển ở vùng nhiệt đới
Phân biệt 生長 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung, 生長 thường bị nhầm lẫn với:
- 成長 (chéng zhǎng): Nhấn mạnh quá trình trưởng thành
- 發育 (fā yù): Chỉ sự phát triển về thể chất
Ứng dụng thực tế của từ 生長
Từ 生長 xuất hiện trong nhiều lĩnh vực:
- Nông nghiệp: 作物生長周期 (Zuòwù shēngzhǎng zhōuqī) – Chu kỳ sinh trưởng của cây trồng
- Giáo dục: 兒童生長曲線 (Értóng shēngzhǎng qūxiàn) – Biểu đồ tăng trưởng của trẻ em
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn