Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 隔 (gé) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, mang ý nghĩa chỉ sự ngăn cách, khoảng cách hoặc thời gian giữa các sự kiện.
1. Ý nghĩa của từ 隔 (gé)
Từ 隔 (gé) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa cơ bản: ngăn cách, cách biệt, chia tách
- Chỉ khoảng cách không gian: “cách xa”, “ở giữa”
- Chỉ khoảng cách thời gian: “cách nhau”, “sau một khoảng thời gian”
Ví dụ minh họa:
隔开 (gékāi): tách ra, ngăn cách
隔壁 (gébì): bên cạnh, phòng bên
隔天 (gétiān): hôm sau, ngày hôm sau
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 隔
2.1. Cấu trúc chỉ khoảng cách không gian
隔 + [khoảng cách] + [địa điểm/vật]
Ví dụ: 我家隔学校五百米 (Wǒ jiā gé xuéxiào wǔbǎi mǐ) – Nhà tôi cách trường học 500 mét
2.2. Cấu trúc chỉ khoảng cách thời gian
隔 + [khoảng thời gian] + [sự kiện]
Ví dụ: 我们隔两天见一次面 (Wǒmen gé liǎng tiān jiàn yīcì miàn) – Chúng tôi gặp nhau cách nhau hai ngày một lần
3. Cách đặt câu với từ 隔
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 隔 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 这两个国家隔着一片大海。(Zhè liǎng gè guójiā gézhe yīpiàn dàhǎi) – Hai quốc gia này cách nhau một biển lớn.
- 我们隔墙有耳。(Wǒmen gé qiáng yǒu ěr) – Chúng tôi nói chuyện cách một bức tường (ý nói có người nghe lén).
- 他隔三差五就来一次。(Tā gé sān chà wǔ jiù lái yīcì) – Anh ấy thỉnh thoảng lại đến một lần.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 隔
Khi sử dụng từ 隔, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 离 (lí), 距离 (jùlí)
- Chú ý trật tự từ trong câu
- Kết hợp đúng với lượng từ và danh từ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn