DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

嚴肅 (yán sù) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “nghiêm túc” trong tiếng Trung

嚴肅 (yán sù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “nghiêm túc, nghiêm nghị”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 嚴肅 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 嚴肅 (yán sù) nghĩa là gì?

Từ 嚴肅 (yán sù) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:

  • Nghiêm túc, nghiêm nghị: Chỉ thái độ, biểu hiện không đùa cợt
  • Trang trọng: Dùng cho không khí, sự kiện quan trọng
  • Khắt khe: Ám chỉ yêu cầu cao, chặt chẽ

Ví dụ minh họa:

老師的表情很嚴肅 (Lǎoshī de biǎoqíng hěn yánsù) – Biểu cảm của giáo viên rất nghiêm túc

2. Cấu trúc ngữ pháp với 嚴肅

2.1. Vị trí trong câu

嚴肅 thường đóng vai trò:

  • Tính từ: 嚴肅 + 的 + Danh từ
  • Trạng ngữ: 嚴肅 + 地 + Động từ

2.2. Các cấu trúc thông dụng

a. 很/非常 + 嚴肅: Nhấn mạnh mức độ

Ví dụ: 這個問題非常嚴肅 (Zhège wèntí fēicháng yánsù) – Vấn đề này rất nghiêm túc

b. 嚴肅 + 起來: Bắt đầu trở nên nghiêm túc

Ví dụ: 他突然嚴肅起來 (Tā túrán yánsù qǐlái) – Anh ấy đột nhiên trở nên nghiêm túc

3. 10 câu ví dụ với 嚴肅

  1. 會議的氣氛很嚴肅 (Huìyì de qìfēn hěn yánsù) – Không khí cuộc họp rất nghiêm túc
  2. 請嚴肅對待這個問題 (Qǐng yánsù duìdài zhège wèntí) – Hãy nghiêm túc đối mặt với vấn đề này
  3. 他的表情突然變得嚴肅 (Tā de biǎoqíng túrán biàn dé yánsù) – Biểu cảm của anh ấy đột nhiên trở nên nghiêm nghị

4. Phân biệt 嚴肅 và các từ đồng nghĩa yán sù

Từ vựng Nghĩa Khác biệt
嚴肅 (yánsù) Nghiêm túc Nhấn mạnh thái độ
嚴格 (yángé) Nghiêm khắc Nhấn mạnh yêu cầu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo