Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta khám phá từ khóa chính 資產 (zī chǎn) – danh từ tiếng Trung quan trọng chỉ “tài sản”, thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, pháp lý và đời sống. Bài viết sẽ giải thích nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 資產 (zī chǎn) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 資產 (phát âm: zī chǎn) là danh từ tiếng Trung phồn thể (thường dùng tại Đài Loan) có nghĩa tương đương với “tài sản” trong tiếng Việt, chỉ những vật phẩm hoặc giá trị thuộc sở hữu cá nhân/tổ chức.
1.2 Phân loại 資產
- 固定資產 (gùdìng zīchǎn): Tài sản cố định
- 流動資產 (liúdòng zīchǎn): Tài sản lưu động
- 無形資產 (wúxíng zīchǎn): Tài sản vô hình
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 資產
2.1 Vị trí trong câu
資產 thường đóng vai trò làm:
- Chủ ngữ: 資產需要保護 (Tài sản cần được bảo vệ)
- Tân ngữ: 他繼承了大量資產 (Anh ấy thừa kế lượng lớn tài sản)
2.2 Các cấu trúc thông dụng
資產 + 的 + Danh từ:
例: 資產的管理很重要 (Việc quản lý tài sản rất quan trọng)
3. 10+ Ví dụ câu chứa 資產 thực tế
- 這家公司擁有百萬資產 (Công ty này sở hữu tài sản triệu đô)
- 資產評估是必要的步驟 (Định giá tài sản là bước cần thiết)
4. Ứng dụng 資產 trong đời sống Đài Loan
Tại Đài Loan, từ 資產 xuất hiện thường xuyên trong:
- Hợp đồng mua bán bất động sản
- Thủ tục pháp lý về thừa kế
- Báo cáo tài chính doanh nghiệp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn