DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

赴 (fù) là gì? Cách dùng từ 赴 chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

赴 (fù) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa cơ bản là “đi đến”, “lên đường”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, văn viết và giao tiếp chính thức. Hiểu rõ nghĩa của 赴 và cách sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung đáng kể.

1. 赴 (fù) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

赴 (fù) là động từ mang nghĩa:

  • Đi đến một nơi nào đó (thường với mục đích cụ thể)
  • Lên đường, khởi hành
  • Tham gia vào (một sự kiện, hoạt động)

1.2. Các nghĩa mở rộng

Trong nhiều ngữ cảnh, 赴 còn mang các sắc thái nghĩa:

  • Đối mặt với (thường là khó khăn, nguy hiểm)
  • Tiếp nhận (nhiệm vụ, trách nhiệm)

2. Cách đặt câu với từ 赴

2.1. Câu đơn giản với 赴

Ví dụ: học tiếng Trung

  • 他赴北京参加会议。(Tā fù Běijīng cānjiā huìyì) – Anh ấy đi Bắc Kinh dự hội nghị.
  • 明天我要赴约。(Míngtiān wǒ yào fùyuē) – Ngày mai tôi phải đi hẹn.

2.2. Câu phức với 赴

Ví dụ:

  • 为了赴美留学,他每天努力学习英语。(Wèile fù Měi liúxué, tā měitiān nǔlì xuéxí Yīngyǔ) – Để đi du học Mỹ, anh ấy ngày nào cũng chăm chỉ học tiếng Anh.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 赴

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 赴 + Địa điểm/Mục đích

Ví dụ: 赴京 (fù jīng) – đi đến Bắc Kinh

3.2. Các cụm từ cố định

  • 赴任 (fùrèn) – đi nhận nhiệm vụ
  • 赴宴 (fùyàn) – đi dự tiệc
  • 赴难 (fùnàn) – đối mặt với nguy hiểm

4. Phân biệt 赴 với các từ đồng nghĩa

赴 khác với 去 (qù) ở sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  đặt câu với 赴0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo