DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蘋果 (Píngguǒ) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “Táo” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 蘋果 (píngguǒ) – một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung. 蘋果 có nghĩa là “quả táo”, một loại trái cây phổ biến và giàu dinh dưỡng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về từ này, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蘋果.

1. Ý Nghĩa Của Từ 蘋果 (Píngguǒ)

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản ngữ pháp tiếng Trung

蘋果 (píngguǒ) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “quả táo”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan.

1.2 Nguồn Gốc Từ Ngữ

Từ 蘋果 có nguồn gốc từ chữ Hán cổ, trong đó “蘋” (píng) chỉ loại cây và “果” (guǒ) có nghĩa là quả, trái cây.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 蘋果

2.1 Câu Đơn Giản

Ví dụ: 我喜歡吃蘋果 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ) – Tôi thích ăn táo.

2.2 Câu Phức Tạp

Ví dụ: 這個蘋果很甜,但是那個蘋果有點酸 (Zhège píngguǒ hěn tián, dànshì nàge píngguǒ yǒudiǎn suān) – Quả táo này ngọt, nhưng quả táo kia hơi chua.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 蘋果

3.1 Vai Trò Trong Câu

蘋果 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ: 蘋果很好吃 (Píngguǒ hěn hào chī) – Táo rất ngon (chủ ngữ).

3.2 Kết Hợp Với Lượng Từ

Khi đếm táo, chúng ta dùng lượng từ 個 (gè). Ví dụ: 一個蘋果 (Yī gè píngguǒ) – Một quả táo.

4. Cách Phát Âm 蘋果 Trong Tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan (Phúc Kiến), từ táo được phát âm là “phōng-kó” hoặc “phông-kó”, khác với cách phát âm phổ thông. píngguǒ

5. Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng

Ví dụ: 蘋果派 (píngguǒ pài) – bánh táo, 蘋果汁 (píngguǒ zhī) – nước ép táo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  táo tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo