DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

毒 (dú) là gì? Cách dùng từ “毒” trong tiếng Đài Loan chuẩn ngữ pháp

Trong tiếng Đài Loan, từ 毒 (dú) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng từ “毒” trong giao tiếp hàng ngày.

1. 毒 (dú) nghĩa là gì?

Từ 毒 (dú) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Chất độc/Thuốc độc: 毒藥 (dú yào) – thuốc độc
  • Độc hại/Nguy hiểm: 毒氣 (dú qì) – khí độc
  • Nghiện ngập: 吸毒 (xī dú) – hút chích ma túy
  • Ác độc/Tàn nhẫn: 毒打 (dú dǎ) – đánh đập tàn nhẫn

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 毒

2.1. Vai trò danh từ

Khi đóng vai trò danh từ, 毒 thường đi kèm với các từ chỉ định:

Ví dụ: 這種毒很危險 (Zhè zhǒng dú hěn wéixiǎn) – Loại chất độc này rất nguy hiểm

2.2. Vai trò tính từ

Khi làm tính từ, 毒 thường đứng trước danh từ:

Ví dụ: 毒蛇 (dú shé) – rắn độc

2.3. Vai trò động từ

Khi làm động từ, 毒 thường đi với tân ngữ:

Ví dụ: 他被人下毒 (Tā bèi rén xià dú) – Anh ấy bị người khác đầu độc từ vựng tiếng Đài Loan

3. Ví dụ câu chứa từ 毒

  • 這個蘑菇有毒 (Zhège mógu yǒu dú) – Cây nấm này có độc
  • 不要碰那些毒藥 (Bùyào pèng nàxiē dú yào) – Đừng chạm vào những thuốc độc đó
  • 他因為吸毒被捕了 (Tā yīnwèi xī dú bèi bǔle) – Anh ta bị bắt vì sử dụng ma túy

4. Cách phân biệt 毒 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Mặc dù cùng chữ Hán nhưng cách dùng từ 毒 có một số khác biệt nhỏ:

  • Ở Đài Loan thường dùng 毒品 (dú pǐn) để chỉ ma túy
  • Trong khi Trung Quốc đại lục dùng 毒品 (dú pǐn) và 麻醉品 (mázuì pǐn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 毒 là gì0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo