部位 (bù wèi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản học thuật. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung đáng kể.
1. 部位 (Bù Wèi) Nghĩa Là Gì?
部位 (bù wèi) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “vị trí”, “bộ phận” hoặc “khu vực”. Từ này thường được dùng để chỉ:
- Các bộ phận trên cơ thể con người hoặc động vật
- Vị trí cụ thể của một vật thể
- Khu vực trong một không gian lớn hơn
Ví Dụ Về Nghĩa Của 部位
身体部位 (shēn tǐ bù wèi) – các bộ phận cơ thể
重要部位 (zhòng yào bù wèi) – vị trí quan trọng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 部位
部位 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Tính từ + 部位
Ví dụ: 敏感部位 (mǐn gǎn bù wèi) – bộ phận nhạy cảm
2.2. Cấu Trúc Mở Rộng
Danh từ + 的 + 部位
Ví dụ: 汽车的部位 (qì chē de bù wèi) – các bộ phận của xe hơi
3. Cách Đặt Câu Với Từ 部位
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 部位:
- 医生正在检查我的受伤部位。(Yī shēng zhèng zài jiǎn chá wǒ de shòu shāng bù wèi) – Bác sĩ đang kiểm tra vị trí bị thương của tôi.
- 这个部位需要特别保护。(Zhè ge bù wèi xū yào tè bié bǎo hù) – Bộ phận này cần được bảo vệ đặc biệt.
- 请指出疼痛的具体部位。(Qǐng zhǐ chū téng tòng de jù tǐ bù wèi) – Hãy chỉ ra vị trí cụ thể bị đau.
4. Phân Biệt 部位 Với Các Từ Tương Đồng
部位 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
部位 (bù wèi) | Vị trí, bộ phận cụ thể![]() ![]() |
身体部位 |
部分 (bù fen) | Phần, bộ phận (mang tính trừu tượng hơn) | 部分原因 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn