DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

繞 (rào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 繞 trong tiếng Trung

Từ 繞 (rào) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 繞.

1. 繞 (rào) nghĩa là gì?

Từ 繞 (rào) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa 1: Quấn quanh, vòng quanh (绕线 – rào xiàn: quấn chỉ)
  • Nghĩa 2: Đi đường vòng, đi quanh (绕路 – rào lù: đi đường vòng)
  • Nghĩa 3: Làm rối, làm phức tạp (绕口令 – rào kǒu lìng: câu đố khó)

2. Cách đặt câu với từ 繞

2.1. Câu ví dụ với 繞

  • 这条河绕着山流。(Zhè tiáo hé rào zhe shān liú.) – Con sông này chảy quanh núi.
  • 请不要绕弯子。(Qǐng bùyào rào wānzi.) – Xin đừng vòng vo.
  • 她绕毛线绕得很整齐。(Tā rào máoxiàn rào dé hěn zhěngqí.) – Cô ấy quấn len rất gọn gàng.

2.2. Các cụm từ thông dụng với 繞

  • 绕圈子 (rào quānzi): đi vòng quanh, nói vòng vo
  • 绕道 (rào dào): đi đường vòng
  • 绕行 (rào xíng): đi vòng

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 繞

Từ 繞 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3.1. 绕 + Danh từ (chỉ địa điểm)

Ví dụ: 绕湖跑步 (rào hú pǎobù) – Chạy quanh hồ

3.2. 绕 + 着 + Động từ

Ví dụ: 绕着操场走 (rào zhe cāochǎng zǒu) – Đi quanh sân vận động

3.3. 把 + Danh từ + 绕 + Động từ

Ví dụ: 把绳子绕在柱子上 (bǎ shéngzi rào zài zhùzi shàng) – Quấn dây thừng quanh cột

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo