逃避 (táo bì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể được sử dụng phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 逃避, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo văn phong Đài Loan.
1. 逃避 (táo bì) nghĩa là gì?
Từ 逃避 (táo bì) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa là “trốn tránh”, “lảng tránh” hoặc “né tránh” một trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc tình huống khó khăn.
1.1. Phân tích từ 逃避
- 逃 (táo): chạy trốn, trốn thoát
- 避 (bì): tránh né, phòng tránh
2. Cách dùng từ 逃避 trong câu
2.1. Các câu ví dụ với 逃避
- 他總是逃避責任。(Tā zǒng shì táobì zérèn.) – Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 不要逃避現實問題。(Bùyào táobì xiànshí wèntí.) – Đừng trốn tránh vấn đề thực tế.
- 她逃避了這次考試。(Tā táobìle zhè cì kǎoshì.) – Cô ấy đã trốn tránh kỳ thi này.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 逃避
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 逃避 + Tân ngữ
逃避 thường đi kèm với các danh từ chỉ trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc vấn đề:
- 逃避責任 (táobì zérèn): trốn tránh trách nhiệm
- 逃避問題 (táobì wèntí): trốn tránh vấn đề
- 逃避現實 (táobì xiànshí): trốn tránh hiện thực
3. Phân biệt 逃避 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung Đài Loan, 逃避 có sắc thái mạnh hơn so với 躲避 (duǒbì) hay 迴避 (huíbì), thường ám chỉ việc trốn tránh có chủ ý.
4. Cách học từ 逃避 hiệu quả
Để ghi nhớ từ 逃避, bạn nên:
- Học qua ngữ cảnh cụ thể
- Luyện đặt 3-5 câu mỗi ngày
- Sử dụng flashcard kèm hình ảnh minh họa
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn