DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

投降 (tóu xiáng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

投降 (tóu xiáng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 投降, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 投降 (tóu xiáng) nghĩa là gì?

Từ 投降 (tóu xiáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đầu hàng”, “quy phục” hoặc “chịu thua”. Đây là động từ diễn tả hành động từ bỏ kháng cự, chấp nhận thất bại trước đối phương.

Ví dụ về nghĩa của 投降:

  • Quân sự: 敌人投降了 (Địch nhân đầu hàng rồi)
  • Thể thao: 他投降认输了 (Anh ấy đầu hàng thừa nhận thua cuộc)
  • Cuộc sống: 我向困难投降了 (Tôi đầu hàng trước khó khăn)

2. Cách đặt câu với từ 投降

2.1. Câu đơn giản với 投降

投降 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có):

  • 他们投降了。(Tāmen tóuxiángle.) – Họ đã đầu hàng.
  • 将军决定投降。(Jiāngjūn juédìng tóuxiáng.) – Vị tướng quyết định đầu hàng.

2.2. Câu phức với 投降

投降 có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tạo câu phức:

  • 敌人不得不投降。(Dírén bùdébù tóuxiáng.) – Kẻ địch buộc phải đầu hàng.
  • 他宁愿死也不投降。(Tā nìngyuàn sǐ yě bù tóuxiáng.) – Anh ấy thà chết cũng không đầu hàng.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 投降

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 投降 (+ tân ngữ):

  • 我们投降敌人。(Wǒmen tóuxiáng dírén.) – Chúng tôi đầu hàng kẻ địch.

3.2. Kết hợp với trợ động từ

投降 có thể đi với các trợ động từ như 会, 要, 可以:

  • 他会投降吗?(Tā huì tóuxiáng ma?) – Anh ấy sẽ đầu hàng chứ?
  • 我们不可以投降。(Wǒmen bù kěyǐ tóuxiáng.) – Chúng ta không thể đầu hàng.

3.3. Dạng phủ định ngữ pháp tiếng Trung

Thêm 不 hoặc 没 trước 投降:

  • 我们不投降。(Wǒmen bù tóuxiáng.) – Chúng tôi không đầu hàng.投降 nghĩa là gì
  • 他们没投降。(Tāmen méi tóuxiáng.) – Họ đã không đầu hàng.

4. Phân biệt 投降 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Sắc thái
投降 (tóu xiáng) Đầu hàng Trung tính, dùng trong mọi ngữ cảnh
屈服 (qū fú) Khuất phục Mang sắc thái tiêu cực
认输 (rèn shū) Nhận thua Dùng trong thi đấu, tranh luận

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ投降 nghĩa là gì

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo