DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

程序 (chéng xù) là gì? Cách dùng từ 程序 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

程序 (chéng xù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và hành chính. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 程序.

程序 (chéng xù) nghĩa là gì?

Từ 程序 trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:

  • Chương trình máy tính: 这个程序运行很快 (Zhège chéngxù yùnxíng hěn kuài) – Chương trình này chạy rất nhanh
  • Quy trình, thủ tục: 我们需要按照程序办事 (Wǒmen xūyào ànzhào chéngxù bànshì) – Chúng ta cần làm việc theo đúng quy trình

Cách đặt câu với từ 程序

Ví dụ trong lĩnh vực công nghệ

1. 我正在学习编写程序 (Wǒ zhèngzài xuéxí biānxiě chéngxù) – Tôi đang học viết chương trình

2. 这个程序有很多错误 (Zhège chéngxù yǒu hěnduō cuòwù) – Chương trình này có nhiều lỗi

Ví dụ trong lĩnh vực hành chính

1. 申请签证的程序很复杂 (Shēnqǐng qiānzhèng de chéngxù hěn fùzá) – Thủ tục xin visa rất phức tạp

2. 我们必须遵守法律程序 (Wǒmen bìxū zūnshǒu fǎlǜ chéngxù) – Chúng ta phải tuân thủ trình tự pháp lý

Cấu trúc ngữ pháp của từ 程序

Từ 程序 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với:

  • Động từ: 运行程序 (yùnxíng chéngxù) – chạy chương trình
  • Tính từ: 复杂的程序 (fùzá de chéngxù) – chương trình phức tạp
  • Danh từ khác: 程序代码 (chéngxù dàimǎ) – mã chương trình

Cách phân biệt 程序 với các từ liên quan

1. 程序 (chéngxù) vs 过程 (guòchéng): 程序 nhấn mạnh quy trình có hệ thống, 过程 nhấn mạnh quá trình diễn biến

2. 程序 (chéngxù) vs 软件 (ruǎnjiàn): 程序 là chương trình cụ thể, 软件 là phần mềm nói chung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo