Trong tiếng Đài Loan, từ 付 (fù) là một từ đa nghĩa quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 付 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 付 (fù) Nghĩa Là Gì?
1.1 Các Nghĩa Cơ Bản Của Từ 付
Từ 付 trong tiếng Đài Loan có 3 nghĩa chính:
- Thanh toán, trả tiền: 付款 (fù kuǎn) – thanh toán
- Giao phó, ủy thác: 付託 (fù tuō) – ủy thác
- Áp dụng, gắn vào: 付諸 (fù zhū) – áp dụng vào
1.2 Phân Biệt 付 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Đài Loan, 付 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 給 (gěi). Ví dụ:
- 付款 (fù kuǎn) – thanh toán (trang trọng)
- 給錢 (gěi qián) – đưa tiền (thông tục)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 付
2.1 Cấu Trúc Thanh Toán
付 + Danh từ chỉ tiền/chi phí:
- 付錢 (fù qián) – trả tiền
- 付帳 (fù zhàng) – thanh toán hóa đơn
2.2 Cấu Trúc Ủy Thác
付 + Danh từ chỉ nhiệm vụ + 給 + Người nhận:
- 付責任給經理 (fù zérèn gěi jīnglǐ) – giao trách nhiệm cho quản lý
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 付
3.1 Trong Giao Dịch Tài Chính
- 我已經付了房租 (Wǒ yǐjīng fùle fángzū) – Tôi đã trả tiền thuê nhà rồi
- 請付現金 (Qǐng fù xiànjīn) – Vui lòng thanh toán bằng tiền mặt
3.2 Trong Công Việc
- 這個項目付託給你 (Zhège xiàngmù fùtuō gěi nǐ) – Dự án này giao phó cho bạn
- 我們付諸行動吧 (Wǒmen fùzhū xíngdòng ba) – Chúng ta hãy áp dụng vào hành động đi
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 付
Khi học tiếng Đài Loan, cần phân biệt:
- 付 thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng
- Trong khẩu ngữ thường dùng 給 thay thế
- Không dùng 付 cho nghĩa “đưa đồ vật”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn