Trong tiếng Trung Đài Loan, 公寓 (gōng yù) là từ chỉ chung cư/căn hộ – một loại hình nhà ở phổ biến tại Đài Loan. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 公寓 (gōng yù) nghĩa là gì?
Từ 公寓 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có nghĩa tương đương với “apartment” trong tiếng Anh, chỉ:
- Căn hộ chung cư
- Chung cư mini
- Khu nhà ở có nhiều hộ gia đình
Phân biệt 公寓 với các loại nhà ở khác
Tại Đài Loan, 公寓 khác với:
- 别墅 (bié shù): Nhà biệt thự
- 套房 (tào fáng): Căn hộ studio
- 透天厝 (tòu tiān cuò): Nhà phố
2. Cách đặt câu với 公寓
Ví dụ cơ bản
- 我住在公寓。 (Wǒ zhù zài gōng yù) – Tôi sống trong căn hộ.
- 這間公寓很大。 (Zhè jiān gōng yù hěn dà) – Căn hộ này rất rộng.
Ví dụ nâng cao
- 台北的公寓很貴。 (Táiběi de gōng yù hěn guì) – Căn hộ ở Đài Bắc rất đắt.
- 我想租一間靠近捷運的公寓。 (Wǒ xiǎng zū yī jiān kàojìn jiéyùn de gōng yù) – Tôi muốn thuê một căn hộ gần tàu điện ngầm.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 公寓
Vị trí trong câu
公寓 thường đứng sau:
- Lượng từ: 一間公寓 (một căn hộ)
- Tính từ: 新的公寓 (căn hộ mới)
- Địa điểm: 台北的公寓 (căn hộ ở Đài Bắc)
Cụm từ thông dụng
- 公寓大樓 (gōng yù dà lóu): Tòa chung cư
- 公寓生活 (gōng yù shēng huó): Cuộc sống chung cư
- 公寓租金 (gōng yù zū jīn): Tiền thuê căn hộ
4. Tình hình căn hộ tại Đài Loan
Đài Loan có tỷ lệ sở hữu căn hộ cao với đặc điểm:
- Diện tích nhỏ (15-30 píng ≈ 45-90m²)
- Thường có bảo vệ và tiện ích chung
- Giá thuê trung bình 15,000-30,000 TWD/tháng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn