DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

賺 (zhuàn) là gì? Cách dùng từ “賺” trong tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và Đài Loan, từ 賺 (zhuàn) là một từ vựng quan trọng liên quan đến tài chính, kinh doanh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 賺.

1. 賺 (zhuàn) nghĩa là gì?

Từ 賺 (zhuàn) có các nghĩa chính sau:

  • Kiếm tiền, thu lợi nhuận: 他賺了很多錢 (Tā zhuànle hěnduō qián) – Anh ấy kiếm được nhiều tiền
  • Đạt được lợi ích: 這次合作我們賺了不少 (Zhè cì hézuò wǒmen zhuànle bùshǎo) – Lần hợp tác này chúng tôi thu được không ít lợi ích
  • Kiếm sống: 他靠寫作賺生活 (Tā kào xiězuò zhuàn shēnghuó) – Anh ấy kiếm sống bằng viết lách

2. Cách đặt câu với từ 賺

2.1. Câu đơn giản với 賺 ngữ pháp 賺

  • 我每個月賺兩萬塊錢 (Wǒ měi gè yuè zhuàn liǎng wàn kuài qián) – Mỗi tháng tôi kiếm được 20 nghìn tệ
  • 這生意很賺錢 (Zhè shēngyì hěn zhuàn qián) – Công việc kinh doanh này rất có lãi

2.2. Câu phức với 賺

  • 雖然工作很累,但是賺得多 (Suīrán gōngzuò hěn lèi, dànshì zhuàn de duō) – Tuy công việc vất vả nhưng kiếm được nhiều
  • 他靠投資賺了不少錢 (Tā kào tóuzī zhuànle bùshǎo qián) – Anh ấy kiếm được kha khá tiền nhờ đầu tư

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 賺 ngữ pháp 賺

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 賺 + Tân ngữ

Ví dụ: 他賺錢 (Tā zhuàn qián) – Anh ấy kiếm tiền

3.2. Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + 賺 + Động từ/Phương thức + Tân ngữ

Ví dụ: 她教中文賺生活費 (Tā jiāo Zhōngwén zhuàn shēnghuófèi) – Cô ấy dạy tiếng Trung để kiếm tiền sinh hoạt

3.3. Cấu trúc so sánh

賺得 + Tính từ

Ví dụ: 他賺得比我多 (Tā zhuàn dé bǐ wǒ duō) – Anh ấy kiếm được nhiều hơn tôi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo