DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搖 (yáo) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 搖 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 搖 (yáo) – một từ thông dụng trong tiếng Trung phổ thông lẫn tiếng Đài Loan.

1. 搖 (yáo) Nghĩa Là Gì?

Từ 搖 (yáo) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

1.1 Nghĩa cơ bản

  • Lắc, rung: Di chuyển qua lại hoặc lên xuống với biên độ nhỏ
  • Lắc lư: Chuyển động nhẹ nhàng của cơ thể
  • Dao động: Di chuyển không ổn định

1.2 Nghĩa mở rộng

  • Làm lung lay: Khiến cái gì đó không vững
  • Thay đổi: Dùng trong nghĩa bóng

2. Cách Đặt Câu Với Từ 搖 (yáo) học tiếng trung đài loan

2.1 Câu đơn giản

  • 他搖搖頭。(Tā yáo yáo tóu) – Anh ấy lắc đầu
  • 不要搖桌子。(Bùyào yáo zhuōzi) – Đừng lắc bàn

2.2 Câu phức tạp

  • 風搖動了樹枝。(Fēng yáo dòngle shùzhī) – Gió làm cành cây lay động
  • 她搖著嬰兒入睡。(Tā yáozhe yīng’ér rùshuì) – Cô ấy lắc em bé ngủ

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搖 (yáo)

3.1 Làm động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 搖 + Tân ngữ

Ví dụ: 我搖飲料 (Wǒ yáo yǐnliào) – Tôi lắc đồ uống

3.2 Kết hợp với bổ ngữ

Cấu trúc: 搖 + Bổ ngữ kết quả

Ví dụ: 搖醒 (yáo xǐng) – Lắc cho tỉnh

3.3 Dùng trong thành ngữ

Ví dụ: 搖搖欲墜 (yáo yáo yù zhuì) – Lung lay sắp đổ

4. Phân Biệt 搖 Với Các Từ Gần Nghĩa

So sánh với 擺 (bǎi), 晃 (huàng) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

5. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung Tại Đài Loan

Hướng dẫn cách sử dụng từ 搖 trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ 搖 trong tiếng trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo