DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

把握 (Bǎ Wò) Là Gì? Cách Dùng Từ 把握 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

把握 (bǎ wò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng từ 把握 trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết.

1. 把握 (Bǎ Wò) Nghĩa Là Gì?

Từ 把握 mang các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa động từ: Nắm chắc, kiểm soát

Ví dụ: 把握机会 (bǎ wò jī huì) – Nắm bắt cơ hội

1.2. Nghĩa danh từ: Sự tự tin, chắc chắn

Ví dụ: 有把握 (yǒu bǎ wò) – Có sự tự tin

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 把握

2.1. Cấu trúc cơ bản bǎ wò nghĩa là gì

Chủ ngữ + 把握 + Tân ngữ

Ví dụ: 他把握了问题的关键 (Tā bǎ wò le wèn tí de guān jiàn) – Anh ấy nắm được điểm then chốt của vấn đề

2.2. Cấu trúc phủ định

没(有) + 把握

Ví dụ: 我对这次考试没有把握 (Wǒ duì zhè cì kǎo shì méi yǒu bǎ wò) – Tôi không tự tin về kỳ thi này

3. 10 Câu Ví Dụ Với 把握

  1. 你要把握住这次机会 (Nǐ yào bǎ wò zhù zhè cì jī huì) – Bạn phải nắm bắt cơ hội này
  2. 他对工作很有把握 (Tā duì gōng zuò hěn yǒu bǎ wò) – Anh ấy rất tự tin trong công việc
  3. 我完全把握了这门技术 (Wǒ wán quán bǎ wò le zhè mén jì shù) – Tôi hoàn toàn nắm vững kỹ thuật này học tiếng Trung Đài Loan

4. Phân Biệt 把握 Và Các Từ Gần Nghĩa

So sánh với 掌握 (zhǎng wò) và 控制 (kòng zhì) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo