Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 戶 (hù) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 戶, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 戶 (hù) nghĩa là gì?
Từ 戶 (hù) trong tiếng Trung/Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Hộ, nhà: Chỉ đơn vị gia đình hoặc nơi ở (ví dụ: 一戶人家 – một hộ gia đình)
- Cửa: Một dạng cửa nhỏ hoặc cửa sổ (ví dụ: 窗戶 – cửa sổ)
- Tài khoản: Trong ngữ cảnh ngân hàng (ví dụ: 銀行戶口 – tài khoản ngân hàng)
2. Cách đặt câu với từ 戶 (hù)
2.1. Câu ví dụ với nghĩa “hộ, nhà”
這條街有五十戶人家。(Zhè tiáo jiē yǒu wǔshí hù rénjiā.) – Con đường này có 50 hộ gia đình.
2.2. Câu ví dụ với nghĩa “cửa”
請關上窗戶。(Qǐng guān shàng chuānghù.) – Làm ơn đóng cửa sổ lại.
2.3. Câu ví dụ với nghĩa “tài khoản”
我想開一個銀行戶口。(Wǒ xiǎng kāi yīgè yínháng hùkǒu.) – Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 戶 (hù)
3.1. Vai trò trong câu
Từ 戶 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
3.2. Các cụm từ thông dụng
- 戶口 (hùkǒu): hộ khẩu
- 窗戶 (chuānghù): cửa sổ
- 用戶 (yònghù): người dùng
- 開戶 (kāihù): mở tài khoản
4. Lưu ý khi sử dụng từ 戶
Khi sử dụng từ 戶, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng âm khác
- Chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh
- Kết hợp đúng với các từ ngữ đi kèm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn