Trong tiếng Trung, 項目 (xiàng mù) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường công việc. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách dùng chuẩn ngữ pháp và cung cấp ví dụ thực tế giúp bạn vận dụng hiệu quả.
1. 項目 (Xiàng Mù) Nghĩa Là Gì?
Từ 項目 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Danh mục, hạng mục (dùng để phân loại)
- Dự án, đề án (trong quản lý công việc)
- Mục, khoản (trong văn bản, hợp đồng)
Ví Dụ Minh Họa:
这个项目需要三个月完成。
(Zhège xiàngmù xūyào sān gè yuè wánchéng.)
Dự án này cần 3 tháng để hoàn thành.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 項目
2.1. Vị Trí Trong Câu
項目 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm:
- Chủ ngữ: 项目很重要。(Dự án rất quan trọng)
- Tân ngữ: 我们讨论这个项目。(Chúng tôi thảo luận dự án này)
- Định ngữ: 项目的进度 (Tiến độ của dự án)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
项目计划 | xiàngmù jìhuà | Kế hoạch dự án |
项目管理 | xiàngmù guǎnlǐ | Quản lý dự án |
项目负责人 | xiàngmù fùzérén | Người phụ trách dự án |
3. 10 Câu Ví Dụ Với 項目 Trong Ngữ Cảnh Khác Nhau
- 这个
项目的预算有多少?
(Ngân sách cho dự án này là bao nhiêu?) - 请把项目的详细内容发给我。
(Vui lòng gửi cho tôi nội dung chi tiết của dự án) - 我们公司正在开发一个新项目。
(Công ty chúng tôi đang phát triển một dự án mới)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn