DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不時 (bù shí) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 不時 trong tiếng Đài Loan

Trong quá trình học tiếng Đài Loan, từ 不時 (bù shí) thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 不時 giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng quan trọng này.

1. 不時 (bù shí) nghĩa là gì?

Từ 不時 (bù shí) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “thỉnh thoảng”, “đôi khi” hoặc “không thường xuyên”. Đây là phó từ chỉ tần suất, thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra không liên tục.

Ví dụ về nghĩa của 不時:

  • 不時 có nghĩa tương đương với “occasionally” trong tiếng Anh
  • Thể hiện sự không thường xuyên, không liên tục
  • Dùng để chỉ hành động xảy ra với khoảng cách thời gian không đều ngữ pháp tiếng Đài Loan

2. Cách đặt câu với từ 不時

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng từ 不時 trong tiếng Đài Loan:

2.1. Câu đơn giản với 不時

  • 他不時會來看我。(Tā bùshí huì lái kàn wǒ.) – Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.
  • 我不時想起台灣的美食。(Wǒ bùshí xiǎng qǐ Táiwān de měishí.) – Tôi thỉnh thoảng nhớ đến ẩm thực Đài Loan.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 雖然工作很忙,但不時還是要休息一下。(Suīrán gōngzuò hěn máng, dàn bùshí háishì yào xiūxí yīxià.) – Dù công việc bận rộn nhưng thỉnh thoảng vẫn cần nghỉ ngơi.
  • 老師不時提醒學生要準時交作業。(Lǎoshī bùshí tíxǐng xuéshēng yào zhǔnshí jiāo zuòyè.) – Giáo viên thỉnh thoảng nhắc nhở học sinh nộp bài đúng hạn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不時

3.1. Vị trí trong câu

Từ 不時 thường đứng trước động từ chính trong câu, có chức năng bổ nghĩa cho động từ đó.

3.2. Các cấu trúc thường gặp

  • 不時 + Động từ: 不時檢查 (bùshí jiǎnchá) – thỉnh thoảng kiểm tra
  • 不時 + 會 + Động từ: 不時會下雨 (bùshí huì xià yǔ) – thỉnh thoảng sẽ mưa
  • 主語 + 不時 + Động từ + 賓語: 他不時打電話給父母 (Tā bùshí dǎ diànhuà gěi fùmǔ) – Anh ấy thỉnh thoảng gọi điện cho bố mẹ

4. Phân biệt 不時 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Đài Loan, có một số từ có nghĩa tương tự 不時 nhưng cách dùng khác nhau: ngữ pháp tiếng Đài Loan

  • 有時 (yǒu shí): Có lúc, thỉnh thoảng (mang tính cá nhân hơn)
  • 偶爾 (ǒu’ěr): Thỉnh thoảng (tần suất thấp hơn 不時)
  • 常常 (chángcháng): Thường xuyên (tần suất cao hơn)

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 不時 với các cấu trúc khác nhau đã học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Đài Loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo