反覆 (fǎn fù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 反覆 và tầm quan trọng của nó trong giao tiếp tiếng Trung.
反覆 (fǎn fù) nghĩa là gì?
Từ 反覆 (fǎn fù) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Lặp đi lặp lại nhiều lần
- Thay đổi qua lại, dao động
- Phản phúc, không kiên định
Cấu trúc ngữ pháp của từ 反覆
1. Làm trạng ngữ
反覆 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa:
Ví dụ: 他反覆檢查作業 (Tā fǎnfù jiǎnchá zuòyè) – Anh ấy kiểm tra bài tập nhiều lần
2. Làm định ngữ
Có thể đứng trước danh với 的:
Ví dụ: 反覆的練習很重要 (Fǎnfù de liànxí hěn zhòngyào) – Luyện tập nhiều lần rất quan trọng
Cách đặt câu với từ 反覆
Ví dụ câu đơn giản
- 老師反覆強調這個問題 (Lǎoshī fǎnfù qiángdiào zhège wèntí) – Giáo viên nhấn mạnh vấn đề này nhiều lần
- 這個決定經過反覆考慮 (Zhège juédìng jīngguò fǎnfù kǎolǜ) – Quyết định này đã được cân nhắc kỹ lưỡng
Ví dụ câu phức tạp
由於天氣反覆無常,我們不得不反覆修改旅行計劃 (Yóuyú tiānqì fǎnfù wúcháng, wǒmen bùdébù fǎnfù xiūgǎi lǚxíng jìhuà) – Do thời tiết thay đổi thất thường, chúng tôi buộc phải nhiều lần thay đổi kế hoạch du lịch
Phân biệt 反覆 với các từ đồng nghĩa
反覆 khác với 重複 (chóngfù) ở chỗ nhấn mạnh sự thay đổi qua lại hơn là lặp lại y nguyên.
Ứng dụng thực tế của từ 反覆
Từ này thường xuất hiện trong:
- Văn bản hành chính
- Bài giảng, hướng dẫn
- Thảo luận về quá trình
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn