Trong tiếng Đài Loan, 牧師 (mù shī) là từ quan trọng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 牧師.
1. Ý nghĩa của từ 牧師 (mù shī)
1.1 Định nghĩa cơ bản
牧師 (mù shī) có nghĩa là “mục sư” – người lãnh đạo tinh thần trong đạo Cơ Đốc. Từ này thường dùng trong cộng đồng Tin Lành tại Đài Loan.
1.2 Nguồn gốc từ nguyên
Từ 牧 (mù) nghĩa là “chăn dắt”, 師 (shī) nghĩa là “thầy”. Kết hợp lại chỉ người hướng dẫn tâm linh cho tín đồ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 牧師
2.1 Vai trò trong câu
牧師 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
2.2 Cách kết hợp từ
- 牧師 + 的 (sở hữu cách): 牧師的教堂 (nhà thờ của mục sư)
- 牧師 + động từ: 牧師講道 (mục sư giảng đạo)
3. Ví dụ câu chứa từ 牧師
3.1 Câu đơn giản
這位牧師很善良。(Vị mục sư này rất tốt bụng.)
3.2 Câu phức tạp
昨天牧師在教堂裡為新婚夫婦祝福。(Hôm qua mục sư đã chúc phúc cho đôi vợ chồng mới cưới trong nhà thờ.)
4. Phân biệt 牧師 và các từ liên quan
Khác với 神父 (shén fù) – linh mục Công giáo, 牧師 thường chỉ mục sư Tin Lành tại Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn