麵包 (miànbāo) là một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những ai đang học ngôn ngữ này hoặc có kế hoạch du học, làm việc tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 麵包, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 麵包 (miànbāo) nghĩa là gì?
麵包 (phát âm: miànbāo) có nghĩa là “bánh mì” trong tiếng Trung. Đây là từ được sử dụng phổ biến tại cả Trung Quốc đại lục và Đài Loan.
1.1 Nguồn gốc từ 麵包
Từ 麵包 gồm hai chữ Hán: 麵 (miàn – bột mì) và 包 (bāo – gói, bao bọc), thể hiện đặc điểm của bánh mì là làm từ bột mì được bao bọc, nướng chín.
1.2 Các loại 麵包 phổ biến
- 白麵包 (bái miànbāo) – bánh mì trắng
- 全麥麵包 (quán mài miànbāo) – bánh mì nguyên cám
- 吐司 (tǔsī) – bánh mì sandwich
2. Cách đặt câu với từ 麵包
2.1 Câu đơn giản với 麵包
我喜歡吃麵包 (Wǒ xǐhuān chī miànbāo) – Tôi thích ăn bánh mì
這個麵包很新鮮 (Zhège miànbāo hěn xīnxiān) – Bánh mì này rất tươi
2.2 Câu phức tạp hơn
每天早上我都會去麵包店買新鮮的麵包 (Měitiān zǎoshang wǒ dōu huì qù miànbāo diàn mǎi xīnxiān de miànbāo) – Mỗi sáng tôi đều đến tiệm bánh mua bánh mì tươi
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 麵包
3.1 Vị trí từ 麵包 trong câu
麵包 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.2 Các cấu trúc thường gặp
- 吃 + 麵包: ăn bánh mì
- 買 + 麵包: mua bánh mì
- 做 + 麵包: làm bánh mì
4. Từ vựng liên quan đến 麵包
麵包店 (miànbāo diàn) – tiệm bánh mì
麵包師傅 (miànbāo shīfù) – thợ làm bánh mì
麵包屑 (miànbāo xiè) – vụn bánh mì
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn