搶 (qiǎng) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 搶, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.
1. 搶 (qiǎng) nghĩa là gì?
Từ 搶 (qiǎng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Cướp, đoạt: Hành động dùng vũ lực hoặc thủ đoạn lấy đi thứ không thuộc về mình
- Tranh giành: Cạnh tranh quyết liệt để giành lấy thứ gì đó
- Vội vàng, gấp gáp: Thực hiện việc gì đó một cách khẩn trương
2. Cách đặt câu với từ 搶 (qiǎng)
2.1 Câu ví dụ với nghĩa “cướp, đoạt”
昨天有人搶了我的錢包。(Zuótiān yǒu rén qiǎngle wǒ de qiánbāo) – Hôm qua có người cướp ví tiền của tôi.
2.2 Câu ví dụ với nghĩa “tranh giành”
他們在搶最後一張票。(Tāmen zài qiǎng zuìhòu yī zhāng piào) – Họ đang tranh giành vé cuối cùng.
2.3 Câu ví dụ với nghĩa “vội vàng”
他搶著完成工作。(Tā qiǎngzhe wánchéng gōngzuò) – Anh ấy vội vàng hoàn thành công việc.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 搶 (qiǎng)
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 搶 + Tân ngữ
Ví dụ: 小偷搶手機。(Xiǎotōu qiǎng shǒujī) – Tên trộm cướp điện thoại.
3.2 Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 搶 + Tân ngữ 1 + 的 + Tân ngữ 2
Ví dụ: 他搶了我的錢。(Tā qiǎngle wǒ de qián) – Anh ta cướp tiền của tôi.
3.3 Cấu trúc với bổ ngữ
Chủ ngữ + 搶 + Bổ ngữ + 地 + Động từ
Ví dụ: 他搶快地回答。(Tā qiǎng kuài de huídá) – Anh ấy vội vàng trả lời.
4. Phân biệt 搶 (qiǎng) và các từ đồng nghĩa
So sánh sự khác biệt giữa 搶 (qiǎng), 奪 (duó) và 偷 (tōu) giúp sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
5. Bài tập ứng dụng từ 搶 (qiǎng)
Thực hành đặt 5 câu với từ 搶 theo các nghĩa khác nhau để ghi nhớ bài học hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn