弱 (ruò) là một tính từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 弱, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này.
1. 弱 (Ruò) Nghĩa Là Gì?
Từ 弱 (ruò) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Yếu ớt, không mạnh: Chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần không đủ sức
- Kém, không giỏi: Diễn tả năng lực thấp hơn mức trung bình
- Nhược điểm: Chỉ mặt hạn chế của sự vật, sự việc
2. Cách Đặt Câu Với Từ 弱
2.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ:
- 我的身体很弱。(Wǒ de shēntǐ hěn ruò) – Cơ thể tôi rất yếu.
- 这个信号很弱。(Zhège xìnhào hěn ruò) – Tín hiệu này rất yếu.
2.2. Câu So Sánh
Ví dụ:
- 他的中文比我的弱。(Tā de Zhōngwén bǐ wǒ de ruò) – Tiếng Trung của anh ấy yếu hơn tôi.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 弱
3.1. Cấu Trúc 1: Chủ ngữ + 很/非常 + 弱
Ví dụ: 这个孩子非常弱。(Zhège háizi fēicháng ruò) – Đứa trẻ này rất yếu.
3.2. Cấu Trúc 2: Danh từ + 的 + 弱 + 点
Ví dụ: 这是他的弱点。(Zhè shì tā de ruòdiǎn) – Đây là điểm yếu của anh ấy.
4. Phân Biệt 弱 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với các từ như 虚弱 (xūruò – suy nhược), 软弱 (ruǎnruò – nhu nhược) để hiểu rõ sắc thái khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn