DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

傷心 (shāng xīn) là gì? Cách dùng & Ngữ pháp tiếng Đài Loan chuẩn

Trong 100 từ đầu tiên: 傷心 (shāng xīn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan, mang nghĩa “buồn bã”, “đau lòng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 傷心, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 傷心 (shāng xīn) nghĩa là gì?

Từ 傷心 gồm 2 chữ Hán:

  • 傷 (shāng): Tổn thương
  • 心 (xīn): Trái tim

Khi kết hợp, 傷心 diễn tả cảm giác buồn bã, đau lòng học tiếng Trung khi gặp chuyện không vui.

Ví dụ đồng nghĩa:

  • 難過 (nán guò)
  • 悲哀 (bēi āi)

2. Cách đặt câu với 傷心

2.1. Câu đơn giản

我很傷心 (Wǒ hěn shāngxīn) – Tôi rất buồn

2.2. Câu phức tạp

他因為失戀而傷心 (Tā yīnwèi shīliàn ér shāngxīn) – Anh ấy buồn vì thất tình

3. Cấu trúc ngữ pháp với 傷心

3.1. Dạng tính từ

Subject + 很/非常 + 傷心

Ví dụ: 媽媽非常傷心 (Māmā fēicháng shāngxīn) – Mẹ rất buồn

3.2. Dạng động từ

Subject + 讓 + Object + 傷心

Ví dụ: 你的話讓我傷心 (Nǐ de huà ràng wǒ shāngxīn) – Lời của bạn làm tôi buồn

4. Phân biệt 傷心 và các từ buồn khác

Từ vựng Cường độ Ngữ cảnh
傷心 (shāngxīn) Mạnh Đau lòng sâu sắc
難過 (nánguò) Trung bình Buồn thông thường

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo